gold-plated
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gold-plated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được mạ vàng (một lớp mỏng).
Definition (English Meaning)
Covered thinly with gold.
Ví dụ Thực tế với 'Gold-plated'
-
"The taps were gold-plated."
"Vòi nước được mạ vàng."
-
"The company was accused of gold-plating its services to justify higher prices."
"Công ty bị cáo buộc làm cho dịch vụ của mình trở nên quá mức cần thiết để biện minh cho giá cao hơn."
-
"We need to avoid gold-plating the system; let's focus on the essential features."
"Chúng ta cần tránh làm cho hệ thống trở nên quá phức tạp; hãy tập trung vào các tính năng thiết yếu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gold-plated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: gold-plated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gold-plated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen, chỉ việc phủ một lớp vàng mỏng lên bề mặt một vật. Nghĩa bóng, ám chỉ cái gì đó được làm quá tốt, tốn kém hơn mức cần thiết; thường mang ý nghĩa tiêu cực, chê bai sự lãng phí, không hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gold-plated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.