(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ glacial erosion
C1

glacial erosion

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xói mòn băng hà sự bào mòn do băng hà
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glacial erosion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình mà các sông băng xói mòn cảnh quan.

Definition (English Meaning)

The process by which glaciers erode the landscape.

Ví dụ Thực tế với 'Glacial erosion'

  • "Glacial erosion has significantly shaped the U-shaped valleys in mountainous regions."

    "Sự xói mòn do băng hà đã định hình đáng kể các thung lũng hình chữ U ở các vùng núi."

  • "The fjords of Norway are a prime example of glacial erosion."

    "Các vịnh hẹp ở Na Uy là một ví dụ điển hình về sự xói mòn do băng hà."

  • "Scientists study glacial erosion to understand past climate changes."

    "Các nhà khoa học nghiên cứu sự xói mòn do băng hà để hiểu những thay đổi khí hậu trong quá khứ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Glacial erosion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: glacial erosion (danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

glacial valley(thung lũng băng hà)
moraine(băng tích) cirque(lòng chảo băng tích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý học

Ghi chú Cách dùng 'Glacial erosion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Glacial erosion” là một thuật ngữ khoa học chỉ sự bào mòn bề mặt Trái Đất do tác động của sông băng. Nó bao gồm nhiều cơ chế khác nhau như mài mòn (abrasion), nhổ bật (plucking/quarrying), và đóng băng-tan băng (freeze-thaw weathering). Không nên nhầm lẫn với “weathering” nói chung (phong hóa), vì phong hóa có thể bao gồm cả các quá trình hóa học và sinh học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by of

*by*: Diễn tả tác nhân gây ra xói mòn (ví dụ: 'Erosion *by* glaciers'). *of*: Diễn tả xói mòn thuộc về cái gì (ví dụ: 'The effects *of* glacial erosion').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Glacial erosion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)