glacial abrasion
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glacial abrasion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình mà một sông băng xói mòn nền đá bên dưới nó thông qua ma sát và tác động mài mòn của đá và mảnh vụn bị mắc kẹt trong băng.
Definition (English Meaning)
The process by which a glacier erodes the bedrock beneath it through friction and the grinding action of rocks and debris embedded in the ice.
Ví dụ Thực tế với 'Glacial abrasion'
-
"Glacial abrasion is responsible for the smooth, polished appearance of many rock surfaces in formerly glaciated regions."
"Sự mài mòn do sông băng chịu trách nhiệm cho vẻ ngoài nhẵn, bóng của nhiều bề mặt đá ở các khu vực trước đây bị băng bao phủ."
-
"The evidence of glacial abrasion is clear in the U-shaped valleys and polished rock surfaces."
"Bằng chứng về sự mài mòn do sông băng thể hiện rõ ràng ở các thung lũng hình chữ U và bề mặt đá được đánh bóng."
-
"Scientists study the rate of glacial abrasion to understand the impact of climate change on glaciers."
"Các nhà khoa học nghiên cứu tốc độ mài mòn do sông băng để hiểu tác động của biến đổi khí hậu đối với sông băng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Glacial abrasion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: abrasion
- Adjective: glacial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Glacial abrasion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô tả một trong những cách chính mà sông băng làm thay đổi địa hình. Abrasion khác với plucking (bóc tách), một quá trình khác mà sông băng sử dụng để xói mòn, trong đó băng đóng băng vào đá và sau đó kéo nó đi. Abrasion tập trung vào việc mài mòn và làm nhẵn bề mặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'abrasion *by* glaciers' (sự mài mòn *bởi* sông băng), 'abrasion *of* bedrock' (sự mài mòn *của* nền đá). Giới từ 'by' chỉ tác nhân gây ra sự mài mòn, còn 'of' chỉ đối tượng bị mài mòn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Glacial abrasion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.