(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ glass fiber
B2

glass fiber

noun

Nghĩa tiếng Việt

sợi thủy tinh vật liệu sợi thủy tinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glass fiber'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vật liệu bao gồm vô số sợi thủy tinh mảnh, được sử dụng làm chất gia cường trong nhựa, hoặc dệt thành vải.

Definition (English Meaning)

A material consisting of numerous fine filaments of glass, used as a reinforcing agent in plastics, or woven into fabrics.

Ví dụ Thực tế với 'Glass fiber'

  • "The boat hull is made of glass fiber reinforced plastic."

    "Vỏ thuyền được làm bằng nhựa gia cường sợi thủy tinh."

  • "Glass fiber is commonly used in the construction of boats and cars."

    "Sợi thủy tinh thường được sử dụng trong xây dựng thuyền và ô tô."

  • "The insulation in the attic is made of glass fiber."

    "Vật liệu cách nhiệt trên gác mái được làm bằng sợi thủy tinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Glass fiber'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: glass fiber
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật liệu xây dựng Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Glass fiber'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Glass fiber đề cập đến vật liệu được tạo thành từ nhiều sợi thủy tinh rất mỏng. Nó được sử dụng để tăng cường độ bền cho các vật liệu khác, đặc biệt là nhựa (composite), tạo ra các vật liệu nhẹ nhưng rất chắc chắn. So với sợi carbon, glass fiber thường rẻ hơn và ít giòn hơn, nhưng cũng kém cứng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as for

- 'in': Dùng để chỉ sự có mặt của glass fiber trong một vật liệu khác (e.g., glass fiber in plastic).
- 'as': Dùng để chỉ vai trò của glass fiber (e.g., glass fiber as a reinforcing agent).
- 'for': Dùng để chỉ mục đích sử dụng của glass fiber (e.g., glass fiber for insulation).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Glass fiber'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If glass fiber is exposed to high temperatures, it melts.
Nếu sợi thủy tinh tiếp xúc với nhiệt độ cao, nó sẽ tan chảy.
Phủ định
If glass fiber is not properly insulated, it doesn't effectively block heat transfer.
Nếu sợi thủy tinh không được cách nhiệt đúng cách, nó không chặn hiệu quả sự truyền nhiệt.
Nghi vấn
If glass fiber is used in construction, does it provide good structural support?
Nếu sợi thủy tinh được sử dụng trong xây dựng, nó có cung cấp hỗ trợ cấu trúc tốt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)