reinforcing
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reinforcing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Củng cố, tăng cường (một ý tưởng hoặc cảm xúc); làm cho cái gì đó mạnh mẽ hơn.
Definition (English Meaning)
Strengthening or supporting (an idea or feeling); making something stronger.
Ví dụ Thực tế với 'Reinforcing'
-
"The new evidence was reinforcing his belief that she was innocent."
"Bằng chứng mới đang củng cố niềm tin của anh ấy rằng cô ấy vô tội."
-
"The teacher used positive feedback, reinforcing good behaviour."
"Giáo viên sử dụng phản hồi tích cực, củng cố hành vi tốt."
-
"The government is reinforcing security measures after the recent attacks."
"Chính phủ đang tăng cường các biện pháp an ninh sau các cuộc tấn công gần đây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reinforcing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: reinforce
- Adjective: reinforcing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reinforcing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'reinforcing' thường được sử dụng để mô tả những hành động, sự kiện hoặc yếu tố góp phần vào việc củng cố hoặc tăng cường một cái gì đó đã tồn tại. Nó nhấn mạnh vào việc làm cho một thứ gì đó mạnh hơn, hiệu quả hơn hoặc khó thay đổi hơn. Nó khác với 'strengthening' ở chỗ 'reinforcing' thường hàm ý rằng cái gì đó đã có sẵn và đang được hỗ trợ thêm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reinforcing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.