(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ glycogenolysis
C2

glycogenolysis

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự phân giải glycogen
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glycogenolysis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phân giải glycogen thành glucose, giải phóng glucose-1-phosphate và glucose tự do.

Definition (English Meaning)

The breakdown of glycogen to glucose, releasing glucose-1-phosphate and free glucose.

Ví dụ Thực tế với 'Glycogenolysis'

  • "Glycogenolysis is stimulated by glucagon and epinephrine."

    "Sự phân giải glycogen được kích thích bởi glucagon và epinephrine."

  • "During exercise, glycogenolysis provides the muscles with glucose for energy."

    "Trong quá trình tập thể dục, sự phân giải glycogen cung cấp glucose cho cơ bắp để tạo năng lượng."

  • "Insulin inhibits glycogenolysis."

    "Insulin ức chế sự phân giải glycogen."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Glycogenolysis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: glycogenolysis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

glycogenesis(sự tạo glycogen)

Từ liên quan (Related Words)

glucose(glucose)
glycogen(glycogen)
glucagon(glucagon)
epinephrine(epinephrine (adrenaline))

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Glycogenolysis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Glycogenolysis là một quá trình sinh hóa quan trọng xảy ra trong tế bào, đặc biệt là ở gan và cơ bắp, khi cơ thể cần năng lượng. Quá trình này kích hoạt khi nồng độ glucose trong máu giảm, hoặc khi cơ thể cần năng lượng nhanh chóng, ví dụ như trong quá trình tập thể dục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

"Glycogenolysis of glycogen" ám chỉ sự phân giải glycogen. "Glycogenolysis in the liver" ám chỉ quá trình phân giải glycogen xảy ra ở gan.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Glycogenolysis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)