(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dextrose
B2

dextrose

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dextroza đường dextrose glucose (dạng dextrose)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dextrose'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại đường đơn monosaccharide đơn giản, là nguồn năng lượng quan trọng trong các sinh vật sống. Nó là một dạng glucose có nguồn gốc từ tinh bột.

Definition (English Meaning)

A simple monosaccharide sugar that is an important energy source in living organisms. It is a form of glucose that is derived from starch.

Ví dụ Thực tế với 'Dextrose'

  • "The doctor prescribed a dextrose solution to replenish the patient's blood sugar levels."

    "Bác sĩ đã kê dung dịch dextrose để bổ sung lượng đường trong máu của bệnh nhân."

  • "Dextrose is commonly used in the food industry as a sweetener."

    "Dextrose thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm như một chất làm ngọt."

  • "Intravenous dextrose solutions are used to treat hypoglycemia."

    "Dung dịch dextrose tiêm tĩnh mạch được sử dụng để điều trị hạ đường huyết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dextrose'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dextrose
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

glucose(glucose)
corn sugar(đường ngô)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Y học Thực phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Dextrose'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dextrose thường được sử dụng trong thực phẩm như một chất làm ngọt và trong y học như một dung dịch tiêm tĩnh mạch để cung cấp năng lượng và hydrat hóa. Nó là một đồng phân của glucose, cụ thể là D-glucose. Cần phân biệt với các loại đường khác như sucrose (đường mía) hay fructose (đường trái cây), dextrose chỉ chứa một đơn vị glucose.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'with': Chỉ sự kết hợp hoặc thành phần. Ví dụ: 'Dextrose is often used with other electrolytes in IV solutions.'
'in': Chỉ sự có mặt trong một môi trường hoặc sản phẩm. Ví dụ: 'Dextrose is commonly found in many processed foods.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dextrose'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the patient needs quick energy, the doctor will administer a dextrose solution.
Nếu bệnh nhân cần năng lượng nhanh chóng, bác sĩ sẽ truyền dung dịch dextrose.
Phủ định
If you don't monitor your blood sugar after consuming dextrose, you may experience a crash.
Nếu bạn không theo dõi lượng đường trong máu sau khi tiêu thụ dextrose, bạn có thể bị tụt đường huyết.
Nghi vấn
Will the athlete perform better if he consumes dextrose before the competition?
Liệu vận động viên có thi đấu tốt hơn nếu anh ấy tiêu thụ dextrose trước cuộc thi?
(Vị trí vocab_tab4_inline)