(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ carbohydrates
B2

carbohydrates

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất bột đường cacbohidrat
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carbohydrates'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ chất nào thuộc một nhóm lớn các chất có trong thực phẩm như đường, bánh mì và khoai tây, cung cấp năng lượng cho cơ thể.

Definition (English Meaning)

Any of a large group of substances occurring in foods such as sugar, bread, and potatoes, which provide the body with energy.

Ví dụ Thực tế với 'Carbohydrates'

  • "Bread, rice, and pasta are all examples of carbohydrates."

    "Bánh mì, cơm và mì ống đều là những ví dụ về carbohydrate."

  • "Athletes often eat a lot of carbohydrates before a competition to give them energy."

    "Các vận động viên thường ăn nhiều carbohydrate trước một cuộc thi để cung cấp năng lượng cho họ."

  • "A balanced diet should include a variety of carbohydrates, proteins, and fats."

    "Một chế độ ăn uống cân bằng nên bao gồm nhiều loại carbohydrate, protein và chất béo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Carbohydrates'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: carbohydrate (số ít), carbohydrates (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

glucose(glucose (đường glucose))
starch(tinh bột)
fiber(chất xơ)
sugar(đường)
diet(chế độ ăn)
nutrition(dinh dưỡng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dinh dưỡng Sinh học Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Carbohydrates'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Carbohydrates là một trong ba chất dinh dưỡng đa lượng chính (macronutrient), cùng với protein và chất béo (fats). Chúng là nguồn năng lượng chính cho cơ thể. Có hai loại chính: carbohydrate đơn giản (đường) và carbohydrate phức tạp (tinh bột và chất xơ). Việc lựa chọn loại carbohydrate phù hợp và kiểm soát lượng tiêu thụ là rất quan trọng cho sức khỏe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in:** Dùng để chỉ sự có mặt của carbohydrates trong thực phẩm. Ví dụ: "Carbohydrates are found in bread."
* **of:** Dùng để chỉ loại carbohydrates. Ví dụ: "A source of complex carbohydrates."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Carbohydrates'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I have been avoiding carbohydrates for the past month to lose weight.
Tôi đã tránh carbohydrate trong tháng qua để giảm cân.
Phủ định
She hasn't been eating too many carbohydrates lately, which is why she has more energy.
Gần đây cô ấy không ăn quá nhiều carbohydrate, đó là lý do tại sao cô ấy có nhiều năng lượng hơn.
Nghi vấn
Have you been carefully monitoring your carbohydrate intake since your diagnosis?
Bạn có theo dõi cẩn thận lượng carbohydrate nạp vào kể từ khi được chẩn đoán không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)