(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ middle gluteal muscle
C1

middle gluteal muscle

noun

Nghĩa tiếng Việt

cơ mông nhỡ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Middle gluteal muscle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cơ lớn nằm ở bề mặt ngoài của xương chậu, có chức năng chính là dạng háng, ổn định hông, và xoay trong và ngoài của hông.

Definition (English Meaning)

A large muscle, located on the outer surface of the pelvis, responsible for hip abduction, hip stabilization, and internal and external rotation of the hip.

Ví dụ Thực tế với 'Middle gluteal muscle'

  • "Weakness in the middle gluteal muscle can lead to hip pain and instability."

    "Sự suy yếu của cơ mông nhỡ có thể dẫn đến đau và mất ổn định ở hông."

  • "Physical therapy can help strengthen the middle gluteal muscle."

    "Vật lý trị liệu có thể giúp tăng cường sức mạnh cho cơ mông nhỡ."

  • "The middle gluteal muscle plays a key role in maintaining balance during single-leg stance."

    "Cơ mông nhỡ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì thăng bằng khi đứng trên một chân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Middle gluteal muscle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: muscle
  • Adjective: middle, gluteal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

gluteus maximus(cơ mông lớn)
gluteus minimus(cơ mông bé)
hip abduction(dạng háng)
pelvis(xương chậu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Giải phẫu học

Ghi chú Cách dùng 'Middle gluteal muscle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cơ mông nhỡ đóng vai trò quan trọng trong việc đi lại, chạy và duy trì tư thế thẳng đứng. Chức năng của nó bao gồm ngăn ngừa sự sụp đổ của xương chậu khi đi bộ hoặc chạy. So với cơ mông lớn (gluteus maximus), cơ mông nhỡ nằm sâu hơn và có kích thước nhỏ hơn. Nó phối hợp với cơ mông bé (gluteus minimus) để thực hiện các chức năng của mình. Sự suy yếu của cơ mông nhỡ có thể dẫn đến nhiều vấn đề về dáng đi và đau khớp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **of:** thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần cấu tạo. Ví dụ: 'strength of the muscle' (sức mạnh của cơ). * **in:** thường dùng để chỉ vị trí hoặc sự tham gia. Ví dụ: 'role in hip stabilization' (vai trò trong việc ổn định hông).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Middle gluteal muscle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)