glutton
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glutton'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người ăn uống quá độ, phàm ăn.
Definition (English Meaning)
A person who eats and drinks excessively.
Ví dụ Thực tế với 'Glutton'
-
"He's a glutton for punishment; he always volunteers for the hardest tasks."
"Anh ta đúng là kẻ thích chịu đòn; anh ta luôn tình nguyện làm những công việc khó khăn nhất."
-
"The restaurant critic described him as a glutton."
"Nhà phê bình nhà hàng mô tả anh ta là một người phàm ăn."
-
"He became a glutton for fame and fortune."
"Anh ta trở nên tham lam danh vọng và tài sản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Glutton'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: glutton
- Adjective: gluttonous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Glutton'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'glutton' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự tham lam, không kiểm soát trong việc ăn uống. Nó nhấn mạnh vào số lượng thức ăn được tiêu thụ hơn là việc thưởng thức hương vị. Khác với 'gourmand' (người sành ăn) vốn chú trọng chất lượng và trải nghiệm ẩm thực, 'glutton' chỉ quan tâm đến việc thỏa mãn cơn đói vô độ. Một 'glutton' có thể ăn rất nhanh, không lịch sự và thường xuyên ăn đến mức khó chịu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Glutton for something (ví dụ: glutton for punishment) có nghĩa là người có xu hướng thích thú hoặc tìm kiếm điều gì đó khó khăn, thử thách hoặc đau khổ, thường được sử dụng một cách hài hước hoặc mỉa mai.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Glutton'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Be gluttonous sometimes, enjoy the food!
|
Thỉnh thoảng hãy tham ăn một chút, tận hưởng đồ ăn đi! |
| Phủ định |
Don't be a glutton, eat in moderation.
|
Đừng tham ăn quá, hãy ăn uống có chừng mực. |
| Nghi vấn |
Do be a glutton for knowledge, read more books!
|
Hãy tham lam kiến thức, đọc thêm sách đi! |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her neighbor was a glutton and always ate everything on his plate.
|
Cô ấy nói rằng người hàng xóm của cô ấy là một người phàm ăn và luôn ăn hết mọi thứ trên đĩa của mình. |
| Phủ định |
He told me that he wasn't gluttonous, but he admitted to enjoying large portions.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không háu ăn, nhưng anh ấy thừa nhận thích những phần ăn lớn. |
| Nghi vấn |
She asked if he was a glutton when it came to desserts.
|
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có phải là một người phàm ăn khi nói đến món tráng miệng hay không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is such a glutton that he always eats two desserts.
|
Anh ta là một người tham ăn đến nỗi luôn ăn hai món tráng miệng. |
| Phủ định |
She isn't gluttonous; she eats only what she needs.
|
Cô ấy không hề tham ăn; cô ấy chỉ ăn những gì mình cần. |
| Nghi vấn |
Is he a glutton for punishment, or does he genuinely enjoy challenging tasks?
|
Có phải anh ta thích bị trừng phạt, hay anh ta thực sự thích những nhiệm vụ khó khăn? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a glutton when it comes to desserts.
|
Anh ta là một người háu ăn khi nói đến món tráng miệng. |
| Phủ định |
Why isn't he less gluttonous?
|
Tại sao anh ta không bớt háu ăn đi? |
| Nghi vấn |
Who is the glutton that ate all the cake?
|
Ai là kẻ phàm ăn đã ăn hết bánh vậy? |