glycation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glycation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình trong đó một phân tử đường, chẳng hạn như glucose hoặc fructose, liên kết với một phân tử protein hoặc lipid mà không cần sự kiểm soát của enzyme. Liên kết cộng hóa trị tự phát này có thể dẫn đến sự hình thành các sản phẩm cuối glycation nâng cao (AGEs).
Definition (English Meaning)
The process in which a sugar molecule, such as glucose or fructose, binds to a protein or lipid molecule without the controlling action of an enzyme. This spontaneous covalent bonding can result in the formation of advanced glycation end-products (AGEs).
Ví dụ Thực tế với 'Glycation'
-
"Glycation of proteins can lead to the formation of advanced glycation end-products."
"Sự glycation protein có thể dẫn đến sự hình thành các sản phẩm cuối glycation nâng cao."
-
"Increased glycation is observed in patients with diabetes."
"Sự glycation gia tăng được quan sát thấy ở bệnh nhân tiểu đường."
-
"Glycation plays a role in the aging process."
"Glycation đóng vai trò trong quá trình lão hóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Glycation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: glycation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Glycation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Glycation là một phản ứng không enzyme, khác với glycosylation là một quá trình sinh học được kiểm soát bởi enzyme để gắn các glycans vào protein hoặc lipid. Glycation xảy ra chậm theo thời gian và có thể đóng góp vào quá trình lão hóa và các bệnh liên quan đến tuổi tác như tiểu đường và bệnh Alzheimer. Nó thường bị nhầm lẫn với glycosylation.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Glycation *of* a protein: chỉ đối tượng bị glycation. Glycation *in* the body: chỉ vị trí xảy ra glycation.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Glycation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.