glucagon
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glucagon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hormone được tiết ra bởi tuyến tụy làm tăng lượng đường trong máu.
Definition (English Meaning)
A hormone secreted by the pancreas that raises blood glucose levels.
Ví dụ Thực tế với 'Glucagon'
-
"The doctor prescribed glucagon to be used in case of a severe hypoglycemic episode."
"Bác sĩ kê đơn glucagon để sử dụng trong trường hợp bị hạ đường huyết nghiêm trọng."
-
"Glucagon injections can quickly raise blood sugar levels in emergencies."
"Tiêm glucagon có thể nhanh chóng làm tăng lượng đường trong máu trong các trường hợp khẩn cấp."
-
"Glucagon works by stimulating the liver to release stored glucose."
"Glucagon hoạt động bằng cách kích thích gan giải phóng glucose dự trữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Glucagon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: glucagon
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Glucagon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Glucagon hoạt động bằng cách kích thích gan giải phóng glucose dự trữ (glycogen) vào máu. Nó được sử dụng để điều trị hạ đường huyết nghiêm trọng (lượng đường trong máu thấp) ở những người mắc bệnh tiểu đường. Không nên nhầm lẫn với insulin, hormone làm giảm lượng đường trong máu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Glucagon is used *for* treating severe hypoglycemia. Glucagon plays a role *in* glucose regulation.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Glucagon'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, glucagon really saved the day for that diabetic patient!
|
Chà, glucagon thực sự đã cứu một ngày cho bệnh nhân tiểu đường đó! |
| Phủ định |
Oh no, glucagon isn't working as expected to raise his blood sugar!
|
Ôi không, glucagon không hoạt động như mong đợi để tăng lượng đường trong máu của anh ấy! |
| Nghi vấn |
Goodness, is that glucagon injection going to be enough to help him?
|
Trời ơi, liệu mũi tiêm glucagon đó có đủ để giúp anh ấy không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor said that glucagon was crucial for regulating blood sugar levels.
|
Bác sĩ nói rằng glucagon rất quan trọng cho việc điều chỉnh lượng đường trong máu. |
| Phủ định |
The patient said he did not know what glucagon was until the doctor explained it.
|
Bệnh nhân nói rằng anh ấy không biết glucagon là gì cho đến khi bác sĩ giải thích. |
| Nghi vấn |
The student asked if glucagon helped to increase blood glucose.
|
Học sinh hỏi liệu glucagon có giúp tăng lượng đường trong máu hay không. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Glucagon is a peptide hormone produced by the pancreas.
|
Glucagon là một hormone peptide được sản xuất bởi tuyến tụy. |
| Phủ định |
Is glucagon not produced when blood sugar levels are high?
|
Không phải glucagon không được sản xuất khi lượng đường trong máu cao sao? |
| Nghi vấn |
Is glucagon essential for maintaining glucose homeostasis?
|
Glucagon có cần thiết để duy trì cân bằng nội môi glucose không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he feels faint, his body will have released glucagon to raise his blood sugar.
|
Trước khi anh ấy cảm thấy ngất xỉu, cơ thể anh ấy sẽ giải phóng glucagon để tăng lượng đường trong máu. |
| Phủ định |
The doctor won't have prescribed glucagon until he confirms the patient's low blood sugar levels.
|
Bác sĩ sẽ không kê đơn glucagon cho đến khi xác nhận lượng đường trong máu thấp của bệnh nhân. |
| Nghi vấn |
Will the paramedics have administered glucagon before the ambulance arrives at the hospital?
|
Liệu các nhân viên y tế có tiêm glucagon trước khi xe cứu thương đến bệnh viện không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor says glucagon is essential for people with hypoglycemia.
|
Bác sĩ nói glucagon rất cần thiết cho những người bị hạ đường huyết. |
| Phủ định |
The patient does not take glucagon regularly because his blood sugar is usually stable.
|
Bệnh nhân không dùng glucagon thường xuyên vì lượng đường trong máu của anh ấy thường ổn định. |
| Nghi vấn |
Does she need a glucagon injection after intense exercise?
|
Cô ấy có cần tiêm glucagon sau khi tập thể dục cường độ cao không? |