(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-centered
B2

self-centered

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ích kỷ chỉ nghĩ đến bản thân coi mình là trung tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-centered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chỉ quan tâm đến bản thân và những vấn đề của riêng mình; ích kỷ.

Definition (English Meaning)

Preoccupied with oneself and one's own affairs.

Ví dụ Thực tế với 'Self-centered'

  • "He's so self-centered, he never asks about anyone else."

    "Anh ta quá ích kỷ, anh ta không bao giờ hỏi về người khác."

  • "Her self-centered attitude made it difficult to work with her."

    "Thái độ chỉ biết đến mình của cô ấy khiến việc làm việc với cô ấy trở nên khó khăn."

  • "He was too self-centered to realize he was hurting her feelings."

    "Anh ấy quá ích kỷ để nhận ra rằng anh ấy đang làm tổn thương cảm xúc của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-centered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: self-centered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Self-centered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'self-centered' mô tả một người chỉ nghĩ đến nhu cầu, mong muốn và cảm xúc của bản thân, thường bỏ qua hoặc không quan tâm đến người khác. Nó mạnh hơn 'selfish' (ích kỷ) ở chỗ người 'self-centered' có thể không cố ý gây hại cho người khác, mà chỉ đơn giản là không nhận thức được hoặc không quan tâm đến tác động của hành động của họ lên người khác. Khác với 'egotistical' (tự cao tự đại) vì 'self-centered' tập trung vào bản thân, trong khi 'egotistical' là khoe khoang về bản thân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-centered'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)