godliness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Godliness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự sùng đạo, lòng благочестивый; sự благочестие.
Ví dụ Thực tế với 'Godliness'
-
"She was admired for her godliness and devotion to her faith."
"Cô ấy được ngưỡng mộ vì sự благочестивый và lòng tận tụy với đức tin của mình."
-
"The pastor encouraged his congregation to pursue godliness in all aspects of their lives."
"Mục sư khuyến khích giáo đoàn theo đuổi sự благочестивый trong mọi khía cạnh của cuộc sống."
-
"Godliness with contentment is great gain."
"Sự благочестивый cùng với sự thỏa lòng là một lợi lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Godliness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: godliness
- Adjective: godly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Godliness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'godliness' thường được dùng để chỉ sự kính sợ và tôn trọng sâu sắc đối với Thượng Đế, thể hiện qua hành vi đạo đức và lối sống благочестивый. Khác với 'holiness' (sự thánh thiện) thường mang ý nghĩa trạng thái được освящать hoặc được tách biệt cho mục đích thánh, 'godliness' nhấn mạnh hơn vào hành vi và thái độ thể hiện sự kính sợ và tuân theo các nguyên tắc tôn giáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'live *in* godliness' (sống благочестивый), 'treat someone *with* godliness' (đối xử với ai đó một cách благочестивый). Giới từ 'in' thường chỉ trạng thái hoặc cách sống, trong khi 'with' chỉ cách thức hoặc thái độ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Godliness'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should strive for godliness in our actions.
|
Chúng ta nên cố gắng đạt được sự благочестие trong hành động của mình. |
| Phủ định |
They cannot deny the godliness in her heart.
|
Họ không thể phủ nhận sự благочестие trong trái tim cô ấy. |
| Nghi vấn |
Might he show godliness in his leadership?
|
Liệu anh ấy có thể hiện sự благочестие trong vai trò lãnh đạo của mình không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was known for her godliness and devotion to her family.
|
Cô ấy nổi tiếng vì sự благочестие và tận tâm với gia đình. |
| Phủ định |
He didn't display much godliness in his actions.
|
Anh ấy không thể hiện nhiều sự благочестие trong hành động của mình. |
| Nghi vấn |
Did the community value godliness in its leaders?
|
Cộng đồng có coi trọng sự благочестие ở những nhà lãnh đạo của mình không? |