(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ devoutness
C1

devoutness

noun

Nghĩa tiếng Việt

lòng sùng đạo sự mộ đạo sự thành tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Devoutness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự sùng đạo sâu sắc; lòng mộ đạo, sự thành tâm.

Definition (English Meaning)

Deep religious feeling or commitment.

Ví dụ Thực tế với 'Devoutness'

  • "Her devoutness was evident in her daily prayers and attendance at church."

    "Sự sùng đạo của cô ấy thể hiện rõ qua những lời cầu nguyện hàng ngày và việc tham gia nhà thờ."

  • "The monks were known for their devoutness and simple way of life."

    "Các nhà sư nổi tiếng vì sự sùng đạo và lối sống giản dị của họ."

  • "She admired her grandmother's devoutness and unwavering faith."

    "Cô ngưỡng mộ sự sùng đạo và đức tin kiên định của bà mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Devoutness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: devoutness
  • Adjective: devout
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

worship(sự thờ phượng)
prayer(sự cầu nguyện)
spiritual(thuộc về tinh thần)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo/Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Devoutness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Devoutness chỉ mức độ sâu sắc và chân thành trong đức tin và thực hành tôn giáo. Nó bao hàm sự tận tâm, kính trọng và tuân thủ các nguyên tắc tôn giáo. Khác với 'religion' chỉ hệ thống tín ngưỡng, 'devoutness' nhấn mạnh vào cảm xúc và hành vi cá nhân thể hiện đức tin đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'devoutness in': Thể hiện sự sùng đạo trong một khía cạnh hoặc lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'His devoutness in prayer was evident.' (Sự sùng đạo của anh ấy trong cầu nguyện là rõ ràng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Devoutness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)