(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ golden years
B2

golden years

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

những năm tháng cuối đời tuổi xế chiều thời gian hưu trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Golden years'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những năm tháng cuối đời, đặc biệt là sau khi nghỉ hưu, được coi là thời gian thư giãn và tận hưởng.

Definition (English Meaning)

The later part of one's life, especially after retirement, considered as a time of leisure and enjoyment.

Ví dụ Thực tế với 'Golden years'

  • "Many people look forward to their golden years as a time to travel and relax."

    "Nhiều người mong đợi những năm tháng cuối đời của họ như là thời gian để đi du lịch và thư giãn."

  • "She's enjoying her golden years, spending time with her grandchildren and volunteering at the local hospital."

    "Bà ấy đang tận hưởng những năm tháng cuối đời, dành thời gian cho các cháu và làm tình nguyện viên tại bệnh viện địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Golden years'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: golden years (luôn ở dạng số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

retirement(sự nghỉ hưu)
senior citizen(người cao tuổi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nhân khẩu học

Ghi chú Cách dùng 'Golden years'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa tích cực, nhấn mạnh vào sự tự do, thoải mái và khả năng tận hưởng cuộc sống sau khi đã hoàn thành công việc và nghĩa vụ. Nó thường liên quan đến việc du lịch, theo đuổi sở thích cá nhân, hoặc dành thời gian cho gia đình và bạn bè. Tuy nhiên, nó cũng có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn nếu người ta gặp khó khăn về sức khỏe, tài chính, hoặc cô đơn trong giai đoạn này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Golden years'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)