retirement years
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retirement years'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giai đoạn thời gian sau khi một người ngừng làm việc, thường là do tuổi tác, và bắt đầu sống bằng lương hưu hoặc tiền tiết kiệm.
Definition (English Meaning)
The period of time after a person stops working, usually due to age, and begins to live on a pension or savings.
Ví dụ Thực tế với 'Retirement years'
-
"Many people plan for their retirement years well in advance."
"Nhiều người lên kế hoạch cho những năm tháng nghỉ hưu của họ từ rất sớm."
-
"They are enjoying their retirement years by traveling the world."
"Họ đang tận hưởng những năm tháng nghỉ hưu bằng cách du lịch khắp thế giới."
-
"She dedicated her retirement years to volunteering at the local library."
"Cô ấy dành những năm tháng nghỉ hưu của mình để làm tình nguyện viên tại thư viện địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Retirement years'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: retirement, year
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Retirement years'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'retirement years' nhấn mạnh khoảng thời gian sau khi nghỉ hưu, thường được liên tưởng đến sự thư giãn, tận hưởng cuộc sống và tự do khỏi công việc. Nó mang sắc thái tích cực, thể hiện sự mong đợi và chuẩn bị cho giai đoạn mới của cuộc đời. Khác với 'retirement' chỉ trạng thái nghỉ hưu, 'retirement years' đề cập đến khoảng thời gian cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In retirement years': dùng để chỉ một sự việc xảy ra trong suốt khoảng thời gian nghỉ hưu. Ví dụ: 'He traveled extensively in his retirement years.'
'During retirement years': tương tự như 'in', nhấn mạnh khoảng thời gian mà hành động diễn ra. Ví dụ: 'She took up painting during her retirement years.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Retirement years'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many people look forward to their retirement years: a time for relaxation, travel, and pursuing hobbies.
|
Nhiều người mong chờ những năm tháng nghỉ hưu của họ: thời gian để thư giãn, du lịch và theo đuổi sở thích. |
| Phủ định |
The truth is, not everyone enjoys their retirement years: some people struggle with loneliness, boredom, or financial insecurity.
|
Sự thật là không phải ai cũng thích những năm tháng nghỉ hưu của mình: một số người phải vật lộn với sự cô đơn, buồn chán hoặc bất ổn tài chính. |
| Nghi vấn |
What are your plans for your retirement years: do you plan to travel the world, volunteer your time, or simply relax at home?
|
Bạn có kế hoạch gì cho những năm tháng nghỉ hưu của mình: bạn có định đi du lịch vòng quanh thế giới, tình nguyện hay chỉ đơn giản là thư giãn ở nhà? |