senior years
Noun (plural)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Senior years'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những năm cuối đời của một người, thường là sau khi nghỉ hưu; tuổi già.
Definition (English Meaning)
The later years of a person's life, typically after retirement; old age.
Ví dụ Thực tế với 'Senior years'
-
"Many people enjoy traveling in their senior years."
"Nhiều người thích đi du lịch vào những năm cuối đời của họ."
-
"The community center offers many activities for people in their senior years."
"Trung tâm cộng đồng cung cấp nhiều hoạt động cho những người ở độ tuổi xế chiều."
-
"She dedicated her senior years to volunteering."
"Bà ấy đã dành những năm cuối đời của mình để làm tình nguyện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Senior years'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: senior years
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Senior years'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ giai đoạn cuộc đời khi một người đã lớn tuổi và có thể đã nghỉ hưu. Nó thường mang sắc thái trang trọng và tôn trọng hơn so với các cụm từ khác như 'old age' hoặc 'the elderly'. So sánh với 'golden years', 'senior years' ít mang tính lãng mạn hóa và tập trung hơn vào giai đoạn thực tế của cuộc đời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' thường được sử dụng để chỉ một thời điểm hoặc giai đoạn cụ thể trong những năm cuối đời (ví dụ: 'He faced many challenges in his senior years'). 'During' được sử dụng để chỉ một sự kiện hoặc trải nghiệm diễn ra trong suốt những năm cuối đời (ví dụ: 'She traveled extensively during her senior years').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Senior years'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.