good press
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Good press'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự quảng bá tích cực hoặc sự đưa tin tốt trên các phương tiện truyền thông.
Ví dụ Thực tế với 'Good press'
-
"The company received good press for its environmental initiatives."
"Công ty đã nhận được sự chú ý tích cực từ giới truyền thông nhờ các sáng kiến môi trường của mình."
-
"The film is already getting good press ahead of its release."
"Bộ phim đang nhận được sự đánh giá tốt trước khi ra mắt."
-
"The charity relies on good press to raise awareness of its work."
"Tổ chức từ thiện dựa vào sự đưa tin tích cực để nâng cao nhận thức về công việc của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Good press'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Không áp dụng (cụm danh từ)
- Verb: Không có
- Adjective: Không có
- Adverb: Không có
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Good press'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ việc sự đưa tin, bình luận, đánh giá tốt, có lợi cho một cá nhân, tổ chức, sản phẩm, dịch vụ, hoặc sự kiện nào đó trên báo chí, truyền hình, radio, internet. Thường được sử dụng để chỉ tác động đến danh tiếng hoặc hình ảnh công cộng. Khác với 'bad press' (tai tiếng, tin xấu).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Good press for': đề cập đến việc một chủ thể nào đó nhận được sự chú ý tích cực từ giới truyền thông. 'Good press about': tương tự như 'for', nhưng có thể nhấn mạnh vào nội dung được đưa tin.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Good press'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.