positive publicity
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Positive publicity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chú ý tích cực từ giới truyền thông hoặc công chúng nói chung.
Definition (English Meaning)
Favorable attention from the media or general public.
Ví dụ Thực tế với 'Positive publicity'
-
"The company received positive publicity after its charitable donation."
"Công ty nhận được sự chú ý tích cực sau khi quyên góp từ thiện."
-
"The film is generating a lot of positive publicity."
"Bộ phim đang tạo ra rất nhiều sự chú ý tích cực."
-
"We need to ensure we maintain positive publicity."
"Chúng ta cần đảm bảo duy trì sự chú ý tích cực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Positive publicity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: publicity
- Adjective: positive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Positive publicity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những thông tin, sự kiện hoặc đánh giá tốt đẹp về một sản phẩm, dịch vụ, cá nhân hoặc tổ chức. Nó mang ý nghĩa quảng bá hình ảnh tốt đẹp và xây dựng uy tín.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'for', ta nhấn mạnh đến việc 'positive publicity' có lợi cho ai hoặc cái gì. Ví dụ: 'This campaign generated positive publicity for the company.' (Chiến dịch này tạo ra sự chú ý tích cực cho công ty). Khi dùng 'about', ta đề cập đến chủ đề của 'positive publicity'. Ví dụ: 'There was a lot of positive publicity about the new product.' (Có rất nhiều sự chú ý tích cực về sản phẩm mới).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Positive publicity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.