(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gore
B2

gore

noun

Nghĩa tiếng Việt

máu me máu đổ cảnh bạo lực máu me
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gore'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Máu đã đổ ra, đặc biệt là do bạo lực.

Definition (English Meaning)

Blood that has been shed, especially as a result of violence.

Ví dụ Thực tế với 'Gore'

  • "The floor was covered in gore after the attack."

    "Sàn nhà ngập trong máu me sau vụ tấn công."

  • "The movie was full of gore and violence."

    "Bộ phim tràn ngập máu me và bạo lực."

  • "The accident left a trail of gore on the road."

    "Vụ tai nạn để lại một vệt máu me trên đường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gore'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gore
  • Verb: gore
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

peace(hòa bình)
calm(sự yên bình)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Bạo lực Phim ảnh Y học

Ghi chú Cách dùng 'Gore'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ máu đông hoặc máu me be bết, đặc biệt trong các cảnh bạo lực hoặc tai nạn. Gore mang tính chất ghê rợn và thường xuất hiện trong các bộ phim kinh dị hoặc các bản tin về tai nạn nghiêm trọng. Khác với 'blood' chỉ máu nói chung, 'gore' nhấn mạnh đến sự kinh hoàng và mức độ nghiêm trọng của thương tích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'- in gore': Nhấn mạnh sự vật hoặc người nào đó bị bao phủ trong máu me. '- with gore': nhấn mạnh rằng máu là một đặc điểm nổi bật hoặc đi kèm với sự vật/người nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gore'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a bull feels threatened, it gores anything that moves.
Nếu một con bò đực cảm thấy bị đe dọa, nó sẽ húc bất cứ thứ gì di chuyển.
Phủ định
If you approach a bull too quickly, it doesn't always gore you.
Nếu bạn tiếp cận một con bò đực quá nhanh, nó không phải lúc nào cũng húc bạn.
Nghi vấn
If a matador waves a red flag, does the bull gore at the flag?
Nếu một đấu sĩ bò tót vẫy cờ đỏ, con bò có húc vào lá cờ không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bull gored the matador.
Con bò húc đấu sĩ bò tót.
Phủ định
Never had I seen such senseless gore as in that movie.
Chưa bao giờ tôi thấy sự đổ máu vô nghĩa như trong bộ phim đó.
Nghi vấn
Rarely do films depict gore with such realism.
Hiếm khi phim ảnh mô tả sự đổ máu một cách chân thực như vậy.

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmer said that the bull had gored several fences last week.
Người nông dân nói rằng con bò đực đã húc đổ nhiều hàng rào vào tuần trước.
Phủ định
She said that she did not like the amount of gore in the movie.
Cô ấy nói rằng cô ấy không thích lượng máu me trong bộ phim.
Nghi vấn
He asked if the hunter had seen any gore after the attack.
Anh ấy hỏi liệu người thợ săn có nhìn thấy máu me nào sau vụ tấn công không.

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The horror movie sometimes gores the audience with excessive blood.
Phim kinh dị đôi khi làm khán giả kinh hãi với máu me quá mức.
Phủ định
He does not gore his opponent during the bullfight; he is merciful.
Anh ta không húc đối thủ trong cuộc đấu bò; anh ta rất nhân từ.
Nghi vấn
Does the bull gore often in this arena?
Con bò có thường húc trong đấu trường này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)