gore
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gore'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Máu đã đổ ra, đặc biệt là do bạo lực.
Definition (English Meaning)
Blood that has been shed, especially as a result of violence.
Ví dụ Thực tế với 'Gore'
-
"The floor was covered in gore after the attack."
"Sàn nhà ngập trong máu me sau vụ tấn công."
-
"The movie was full of gore and violence."
"Bộ phim tràn ngập máu me và bạo lực."
-
"The accident left a trail of gore on the road."
"Vụ tai nạn để lại một vệt máu me trên đường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gore'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gore
- Verb: gore
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gore'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ máu đông hoặc máu me be bết, đặc biệt trong các cảnh bạo lực hoặc tai nạn. Gore mang tính chất ghê rợn và thường xuất hiện trong các bộ phim kinh dị hoặc các bản tin về tai nạn nghiêm trọng. Khác với 'blood' chỉ máu nói chung, 'gore' nhấn mạnh đến sự kinh hoàng và mức độ nghiêm trọng của thương tích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- in gore': Nhấn mạnh sự vật hoặc người nào đó bị bao phủ trong máu me. '- with gore': nhấn mạnh rằng máu là một đặc điểm nổi bật hoặc đi kèm với sự vật/người nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gore'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a bull feels threatened, it gores anything that moves.
|
Nếu một con bò đực cảm thấy bị đe dọa, nó sẽ húc bất cứ thứ gì di chuyển. |
| Phủ định |
If you approach a bull too quickly, it doesn't always gore you.
|
Nếu bạn tiếp cận một con bò đực quá nhanh, nó không phải lúc nào cũng húc bạn. |
| Nghi vấn |
If a matador waves a red flag, does the bull gore at the flag?
|
Nếu một đấu sĩ bò tót vẫy cờ đỏ, con bò có húc vào lá cờ không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bull gored the matador.
|
Con bò húc đấu sĩ bò tót. |
| Phủ định |
Never had I seen such senseless gore as in that movie.
|
Chưa bao giờ tôi thấy sự đổ máu vô nghĩa như trong bộ phim đó. |
| Nghi vấn |
Rarely do films depict gore with such realism.
|
Hiếm khi phim ảnh mô tả sự đổ máu một cách chân thực như vậy. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer said that the bull had gored several fences last week.
|
Người nông dân nói rằng con bò đực đã húc đổ nhiều hàng rào vào tuần trước. |
| Phủ định |
She said that she did not like the amount of gore in the movie.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy không thích lượng máu me trong bộ phim. |
| Nghi vấn |
He asked if the hunter had seen any gore after the attack.
|
Anh ấy hỏi liệu người thợ săn có nhìn thấy máu me nào sau vụ tấn công không. |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The horror movie sometimes gores the audience with excessive blood.
|
Phim kinh dị đôi khi làm khán giả kinh hãi với máu me quá mức. |
| Phủ định |
He does not gore his opponent during the bullfight; he is merciful.
|
Anh ta không húc đối thủ trong cuộc đấu bò; anh ta rất nhân từ. |
| Nghi vấn |
Does the bull gore often in this arena?
|
Con bò có thường húc trong đấu trường này không? |