gospel
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gospel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giáo lý hoặc sự mặc khải của Chúa Kitô.
Definition (English Meaning)
The teaching or revelation of Christ.
Ví dụ Thực tế với 'Gospel'
-
"The four Gospels tell the story of Jesus' life."
"Bốn cuốn sách Phúc Âm kể câu chuyện về cuộc đời Chúa Giêsu."
-
"He preached the gospel of love and forgiveness."
"Ông rao giảng phúc âm về tình yêu và sự tha thứ."
-
"Gospel music is known for its powerful and emotional vocals."
"Nhạc phúc âm được biết đến với giọng hát mạnh mẽ và đầy cảm xúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gospel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gospel
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gospel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh tôn giáo, "gospel" thường đề cập đến bốn cuốn sách đầu tiên của Tân Ước (Matthew, Mark, Luke, và John), kể về cuộc đời, cái chết và sự phục sinh của Chúa Giêsu. Nó cũng có thể đề cập đến toàn bộ giáo lý Kitô giáo. Thái nghĩa rộng hơn có thể chỉ bất kỳ chân lý hoặc giáo lý nào được tin tưởng mạnh mẽ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
-"Gospel of Christ": Giáo lý của Chúa Kitô.
-"Gospel according to Matthew": Tin mừng theo Thánh Matthew (một trong bốn sách Phúc Âm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gospel'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone lives by the gospel, they often find inner peace.
|
Nếu ai đó sống theo phúc âm, họ thường tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn. |
| Phủ định |
When people misinterpret the gospel, they do not always act with compassion.
|
Khi mọi người hiểu sai về phúc âm, họ không phải lúc nào cũng hành động với lòng trắc ẩn. |
| Nghi vấn |
If you study the gospel, do you begin to understand its central message?
|
Nếu bạn nghiên cứu phúc âm, bạn có bắt đầu hiểu thông điệp trung tâm của nó không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He preached the gospel of love and forgiveness.
|
Anh ấy giảng phúc âm về tình yêu và sự tha thứ. |
| Phủ định |
They didn't accept the gospel message at first.
|
Ban đầu họ không chấp nhận thông điệp phúc âm. |
| Nghi vấn |
What gospel did he share with the community?
|
Anh ấy đã chia sẻ phúc âm nào với cộng đồng? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had believed the gospel message before they met the missionaries.
|
Họ đã tin vào thông điệp phúc âm trước khi gặp các nhà truyền giáo. |
| Phủ định |
She had not understood the true gospel until she read the book.
|
Cô ấy đã không hiểu phúc âm đích thực cho đến khi cô ấy đọc cuốn sách. |
| Nghi vấn |
Had he preached the gospel widely before he received that award?
|
Anh ấy đã rao giảng phúc âm rộng rãi trước khi nhận được giải thưởng đó phải không? |