goth
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Goth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thành viên của một tiểu văn hóa đặc trưng bởi quần áo, trang điểm và tóc tối màu, và sự quan tâm đến những điều rùng rợn và siêu nhiên.
Definition (English Meaning)
A member of a subculture characterized by dark clothing, makeup, and hair, and an interest in the macabre and supernatural.
Ví dụ Thực tế với 'Goth'
-
"She's been a goth since high school and still loves wearing black lace."
"Cô ấy đã là một người theo phong cách goth từ thời trung học và vẫn thích mặc ren đen."
-
"The goth club was filled with people in black clothing and heavy makeup."
"Câu lạc bộ goth đầy những người mặc quần áo đen và trang điểm đậm."
-
"Gothic literature often explores themes of death and decay."
"Văn học Gothic thường khám phá các chủ đề về cái chết và sự suy tàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Goth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: goth
- Adjective: gothic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Goth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'goth' thường dùng để chỉ một người theo đuổi phong cách thẩm mỹ và triết lý sống đặc trưng của tiểu văn hóa Goth. Nó liên quan đến sự yêu thích bóng tối, bí ẩn, và thường có một thái độ phản kháng đối với xã hội chính thống. Khác với 'emo' vốn tập trung vào cảm xúc cá nhân, 'goth' thường thể hiện sự quan tâm đến nghệ thuật, văn học Gothic, và những chủ đề siêu nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Goth'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.