punk
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Punk'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thể loại nhạc rock mạnh mẽ, nhanh và hung hăng.
Definition (English Meaning)
A style of rock music that is loud, fast, and aggressive.
Ví dụ Thực tế với 'Punk'
-
"Punk rock emerged in the 1970s."
"Nhạc punk rock nổi lên vào những năm 1970."
-
"That band plays really aggressive punk."
"Ban nhạc đó chơi nhạc punk rất mạnh mẽ."
-
"He was a punk in his youth but now he's a successful businessman."
"Hồi trẻ anh ta là một gã côn đồ nhưng giờ anh ta là một doanh nhân thành đạt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Punk'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: punk
- Verb: punk
- Adjective: punk
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Punk'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nhấn mạnh tính nổi loạn, phản kháng xã hội và sự thô ráp trong âm nhạc. Thường đi kèm với các giá trị DIY (Do It Yourself).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Punk'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He considers himself a punk because of his rebellious attitude.
|
Anh ấy tự coi mình là một người nổi loạn vì thái độ chống đối của mình. |
| Phủ định |
They don't punk each other, despite their different opinions.
|
Họ không bắt nạt lẫn nhau, mặc dù có những ý kiến khác nhau. |
| Nghi vấn |
Is that their punk style that I see over there?
|
Đó có phải là phong cách punk của họ mà tôi thấy ở đằng kia không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had punked the establishment harder, they would have achieved real change.
|
Nếu họ đã phản kháng hệ thống mạnh mẽ hơn, họ đã đạt được sự thay đổi thực sự. |
| Phủ định |
If she hadn't punked out at the last minute, she might not have lost the competition.
|
Nếu cô ấy không bỏ cuộc vào phút cuối, cô ấy có lẽ đã không thua cuộc thi. |
| Nghi vấn |
Would they have considered him a true punk if he had not rejected mainstream values?
|
Họ có coi anh ta là một người nổi loạn thực sự nếu anh ta không từ bỏ những giá trị chính thống không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They were punking the old man for spare change.
|
Chúng nó đang trấn lột tiền lẻ của ông già. |
| Phủ định |
I wasn't punking around when I told you to clean your room.
|
Tôi không đùa khi tôi bảo bạn dọn phòng. |
| Nghi vấn |
Were you punking me when you said you liked my hat?
|
Có phải bạn đang trêu tôi khi bạn nói bạn thích cái mũ của tôi không? |