(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gothic
B2

gothic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc Gothic kiến trúc Gothic văn hóa Gothic phong cách Gothic
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gothic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến người Goth hoặc ngôn ngữ của họ.

Definition (English Meaning)

Relating to the Goths or their language.

Ví dụ Thực tế với 'Gothic'

  • "Gothic languages are now extinct."

    "Các ngôn ngữ Gothic hiện nay đã tuyệt chủng."

  • "She's interested in gothic novels."

    "Cô ấy thích những tiểu thuyết gothic."

  • "The band has a gothic rock sound."

    "Ban nhạc có âm thanh nhạc rock gothic."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gothic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gothic
  • Adjective: gothic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

bright(tươi sáng)
cheerful(vui vẻ)
optimistic(lạc quan)

Từ liên quan (Related Words)

vampire(ma cà rồng)
graveyard(nghĩa trang)
darkwave(darkwave (một thể loại nhạc))

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Kiến trúc Văn học Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Gothic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa gốc của từ, ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gothic'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To decorate the room in a gothic style would be a unique choice.
Trang trí căn phòng theo phong cách gothic sẽ là một lựa chọn độc đáo.
Phủ định
They decided not to embrace the gothic aesthetic in their new home.
Họ quyết định không áp dụng thẩm mỹ gothic vào ngôi nhà mới của họ.
Nghi vấn
Why choose to design the building with gothic architecture?
Tại sao lại chọn thiết kế tòa nhà theo kiến trúc gothic?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The architect designed the cathedral in the gothic style.
Kiến trúc sư đã thiết kế nhà thờ theo phong cách gothic.
Phủ định
The museum did not feature any gothic art in its recent exhibition.
Bảo tàng không trưng bày bất kỳ tác phẩm nghệ thuật gothic nào trong triển lãm gần đây.
Nghi vấn
Does she prefer gothic novels over modern literature?
Cô ấy thích tiểu thuyết gothic hơn văn học hiện đại phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)