gothic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gothic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến người Goth hoặc ngôn ngữ của họ.
Definition (English Meaning)
Relating to the Goths or their language.
Ví dụ Thực tế với 'Gothic'
-
"Gothic languages are now extinct."
"Các ngôn ngữ Gothic hiện nay đã tuyệt chủng."
-
"She's interested in gothic novels."
"Cô ấy thích những tiểu thuyết gothic."
-
"The band has a gothic rock sound."
"Ban nhạc có âm thanh nhạc rock gothic."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gothic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gothic
- Adjective: gothic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gothic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa gốc của từ, ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gothic'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To decorate the room in a gothic style would be a unique choice.
|
Trang trí căn phòng theo phong cách gothic sẽ là một lựa chọn độc đáo. |
| Phủ định |
They decided not to embrace the gothic aesthetic in their new home.
|
Họ quyết định không áp dụng thẩm mỹ gothic vào ngôi nhà mới của họ. |
| Nghi vấn |
Why choose to design the building with gothic architecture?
|
Tại sao lại chọn thiết kế tòa nhà theo kiến trúc gothic? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The architect designed the cathedral in the gothic style.
|
Kiến trúc sư đã thiết kế nhà thờ theo phong cách gothic. |
| Phủ định |
The museum did not feature any gothic art in its recent exhibition.
|
Bảo tàng không trưng bày bất kỳ tác phẩm nghệ thuật gothic nào trong triển lãm gần đây. |
| Nghi vấn |
Does she prefer gothic novels over modern literature?
|
Cô ấy thích tiểu thuyết gothic hơn văn học hiện đại phải không? |