subculture
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subculture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm văn hóa bên trong một nền văn hóa lớn hơn, thường có những niềm tin hoặc sở thích khác biệt so với nền văn hóa lớn hơn đó.
Definition (English Meaning)
A cultural group within a larger culture, often having beliefs or interests at variance with those of the larger culture.
Ví dụ Thực tế với 'Subculture'
-
"The punk subculture emerged in the 1970s as a reaction against mainstream culture."
"Tiểu văn hóa punk nổi lên vào những năm 1970 như một phản ứng chống lại văn hóa chủ đạo."
-
"Hip hop is a subculture that has had a major influence on music and fashion."
"Hip hop là một tiểu văn hóa đã có ảnh hưởng lớn đến âm nhạc và thời trang."
-
"Online gaming has spawned its own subculture with unique language and customs."
"Chơi game trực tuyến đã tạo ra một tiểu văn hóa riêng với ngôn ngữ và phong tục độc đáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subculture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: subculture
- Adjective: subcultural
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subculture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Subculture thường đề cập đến một nhóm người có chung những giá trị, chuẩn mực và hành vi khác biệt với văn hóa chủ đạo. Nó nhấn mạnh sự khác biệt và tính đa dạng trong xã hội. So với 'counterculture' (phản văn hóa), 'subculture' không nhất thiết phải phản đối trực tiếp văn hóa chủ đạo, mà chỉ đơn giản là có một hệ thống giá trị riêng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'within' chỉ vị trí bên trong một nền văn hóa lớn hơn. Ví dụ: 'the subculture within the punk scene'. 'of' dùng để chỉ đặc điểm, nguồn gốc của subculture. Ví dụ: 'the subculture of skateboarding'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subculture'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.