(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grim
B2

grim

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khắc nghiệt tàn nhẫn dữ tợn ảm đạm đáng sợ kinh khủng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grim'

Giải nghĩa Tiếng Việt

khắc nghiệt, tàn nhẫn, dữ tợn, ảm đạm; đáng sợ, kinh khủng

Definition (English Meaning)

unpleasant or shocking to look at or think about

Ví dụ Thực tế với 'Grim'

  • "The future looks grim for the coal industry."

    "Tương lai có vẻ ảm đạm cho ngành công nghiệp than."

  • "He gave a grim smile."

    "Anh ta nở một nụ cười gượng gạo/khó khăn."

  • "The news was grim."

    "Tin tức thật ảm đạm/khủng khiếp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grim'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cheerful(vui vẻ)
pleasant(dễ chịu)
optimistic(lạc quan)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Grim'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'grim' thường được dùng để miêu tả những tình huống, vẻ mặt, hoặc tin tức mang tính chất tiêu cực, nghiêm trọng, và gây khó chịu. Nó nhấn mạnh sự u ám và thiếu hy vọng. So với 'sad' (buồn), 'grim' mang sắc thái mạnh mẽ và đáng lo ngại hơn. 'Gloomy' (u ám) tập trung vào bầu không khí, trong khi 'grim' tập trung vào bản chất khắc nghiệt của sự việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about for

'Grim about': lo lắng, không hài lòng về điều gì. 'Grim for': dự báo điều gì tồi tệ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grim'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)