grim
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grim'
Giải nghĩa Tiếng Việt
khắc nghiệt, tàn nhẫn, dữ tợn, ảm đạm; đáng sợ, kinh khủng
Definition (English Meaning)
unpleasant or shocking to look at or think about
Ví dụ Thực tế với 'Grim'
-
"The future looks grim for the coal industry."
"Tương lai có vẻ ảm đạm cho ngành công nghiệp than."
-
"He gave a grim smile."
"Anh ta nở một nụ cười gượng gạo/khó khăn."
-
"The news was grim."
"Tin tức thật ảm đạm/khủng khiếp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grim'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grim'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'grim' thường được dùng để miêu tả những tình huống, vẻ mặt, hoặc tin tức mang tính chất tiêu cực, nghiêm trọng, và gây khó chịu. Nó nhấn mạnh sự u ám và thiếu hy vọng. So với 'sad' (buồn), 'grim' mang sắc thái mạnh mẽ và đáng lo ngại hơn. 'Gloomy' (u ám) tập trung vào bầu không khí, trong khi 'grim' tập trung vào bản chất khắc nghiệt của sự việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Grim about': lo lắng, không hài lòng về điều gì. 'Grim for': dự báo điều gì tồi tệ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grim'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.