gourd
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gourd'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quả bầu bí, thường to, có vỏ cứng, một số loại ăn được.
Definition (English Meaning)
A fleshy, typically large fruit with a hard skin, some varieties of which are edible.
Ví dụ Thực tế với 'Gourd'
-
"She decorated her house with colorful dried gourds."
"Cô ấy trang trí nhà bằng những quả bầu khô nhiều màu sắc."
-
"Many cultures use gourds as containers for water."
"Nhiều nền văn hóa sử dụng bầu bí làm vật chứa nước."
-
"The artist carved intricate designs into the dried gourd."
"Người nghệ sĩ khắc những thiết kế phức tạp lên quả bầu khô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gourd'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gourd
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gourd'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gourd' thường được dùng để chỉ các loại quả thuộc họ bầu bí, có hình dáng và kích thước đa dạng. Nó thường ám chỉ những quả có vỏ cứng khi chín, khác với các loại rau quả mềm khác. 'Gourd' có thể dùng để chỉ quả dùng làm thực phẩm hoặc quả dùng để trang trí, làm đồ thủ công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'from': được dùng để chỉ nguồn gốc, ví dụ 'a container made from gourd' (một cái bình làm từ quả bầu). 'of': được dùng để chỉ đặc tính, ví dụ 'a gourd of enormous size' (một quả bầu có kích thước khổng lồ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gourd'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.