(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ squash
B1

squash

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nghiền nát ép dập tắt môn bóng quần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Squash'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại rau thuộc họ bầu bí, thường có vỏ cứng.

Definition (English Meaning)

A vegetable of the gourd family, typically with a hard skin.

Ví dụ Thực tế với 'Squash'

  • "She grew squashes in her garden."

    "Cô ấy trồng bí trong vườn."

  • "The train was so crowded, I felt like I was going to be squashed."

    "Tàu quá đông, tôi cảm thấy như mình sắp bị nghiền nát."

  • "She tried to squash her anger, but it was too strong."

    "Cô ấy cố gắng kìm nén cơn giận, nhưng nó quá mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Squash'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Thể thao Thực vật học

Ghi chú Cách dùng 'Squash'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ẩm thực, 'squash' thường chỉ các loại bí như bí ngô, bí đao, bí xanh, v.v. Sự khác biệt giữa 'squash' và 'pumpkin' đôi khi không rõ ràng, nhưng 'pumpkin' thường được dùng cho các loại bí lớn, tròn, màu cam. 'Zucchini' (bí ngòi) cũng là một loại squash.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Squash'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)