squash
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Squash'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại rau thuộc họ bầu bí, thường có vỏ cứng.
Ví dụ Thực tế với 'Squash'
-
"She grew squashes in her garden."
"Cô ấy trồng bí trong vườn."
-
"The train was so crowded, I felt like I was going to be squashed."
"Tàu quá đông, tôi cảm thấy như mình sắp bị nghiền nát."
-
"She tried to squash her anger, but it was too strong."
"Cô ấy cố gắng kìm nén cơn giận, nhưng nó quá mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Squash'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Squash'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ẩm thực, 'squash' thường chỉ các loại bí như bí ngô, bí đao, bí xanh, v.v. Sự khác biệt giữa 'squash' và 'pumpkin' đôi khi không rõ ràng, nhưng 'pumpkin' thường được dùng cho các loại bí lớn, tròn, màu cam. 'Zucchini' (bí ngòi) cũng là một loại squash.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Squash'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.