governed
Động từ (quá khứ phân từ/quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Governed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ phân từ của 'govern': được cai trị, điều khiển, quản lý, hoặc chịu ảnh hưởng bởi ai đó hoặc cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Past participle of 'govern': controlled, ruled, or influenced by someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Governed'
-
"The country is governed by a democratically elected government."
"Đất nước này được cai trị bởi một chính phủ được bầu cử dân chủ."
-
"The actions of the company are governed by strict environmental regulations."
"Các hành động của công ty được điều chỉnh bởi các quy định nghiêm ngặt về môi trường."
-
"The research project is governed by ethical guidelines."
"Dự án nghiên cứu được điều chỉnh bởi các hướng dẫn đạo đức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Governed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: govern
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Governed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong các câu bị động hoặc như một tính từ để mô tả một quốc gia, tổ chức hoặc hệ thống đang được điều hành hoặc quản lý bởi một chính phủ, luật lệ, hoặc quy tắc cụ thể. Khác với 'ruling' (đang cai trị), 'governed' nhấn mạnh trạng thái đã được cai trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'governed by': được cai trị bởi (một người, luật lệ, nguyên tắc cụ thể). Ví dụ: The country is governed by a democratic system. 'governed under': được cai trị theo (một hệ thống, điều luật cụ thể). Ví dụ: The city is governed under strict regulations.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Governed'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The country is governed by a democratically elected parliament.
|
Đất nước được cai trị bởi một nghị viện được bầu cử dân chủ. |
| Phủ định |
That area isn't governed by any laws, leading to chaos.
|
Khu vực đó không bị chi phối bởi bất kỳ luật lệ nào, dẫn đến sự hỗn loạn. |
| Nghi vấn |
Is the company governed by a strict code of ethics?
|
Công ty có được quản lý bởi một quy tắc đạo đức nghiêm ngặt không? |