graceful person
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Graceful person'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc thể hiện sự duyên dáng, thanh lịch.
Ví dụ Thực tế với 'Graceful person'
-
"She is a graceful dancer."
"Cô ấy là một vũ công duyên dáng."
-
"A graceful person moves with ease and fluidity."
"Một người duyên dáng di chuyển một cách dễ dàng và uyển chuyển."
-
"She handled the situation with graceful diplomacy."
"Cô ấy xử lý tình huống một cách khéo léo và ngoại giao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Graceful person'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: graceful
- Adverb: gracefully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Graceful person'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'graceful' thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp có sự tinh tế, uyển chuyển và dễ chịu về mặt thị giác hoặc thính giác. Nó không chỉ đơn thuần là 'đẹp' mà còn bao hàm ý nghĩa về sự khéo léo, nhẹ nhàng. So với 'elegant', 'graceful' nhấn mạnh vào sự tự nhiên và dễ chịu hơn, trong khi 'elegant' có thể mang tính trang trọng và cầu kỳ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Graceful person'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she moved so gracefully was evident to everyone in the room.
|
Việc cô ấy di chuyển rất duyên dáng hiển nhiên với mọi người trong phòng. |
| Phủ định |
It isn't true that he handled the delicate situation gracefully.
|
Không đúng là anh ấy đã xử lý tình huống tế nhị một cách duyên dáng. |
| Nghi vấn |
Whether she will dance gracefully is what the judges are trying to determine.
|
Liệu cô ấy có nhảy một cách duyên dáng hay không là điều mà các giám khảo đang cố gắng xác định. |