(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ denatured alcohol
B2

denatured alcohol

noun

Nghĩa tiếng Việt

cồn biến tính cồn công nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Denatured alcohol'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cồn (ethanol) đã được thêm vào các chất phụ gia để làm cho nó độc hại, có vị cực kỳ khó chịu, mùi hôi thối hoặc gây buồn nôn, nhằm ngăn cản việc sử dụng cho mục đích giải trí. Đôi khi nó được nhuộm màu.

Definition (English Meaning)

Ethanol that has additives to make it poisonous, extremely bad-tasting, foul-smelling, or nauseating, to discourage recreational consumption. It is sometimes dyed.

Ví dụ Thực tế với 'Denatured alcohol'

  • "Denatured alcohol is commonly used as a solvent and fuel."

    "Cồn biến tính thường được sử dụng làm dung môi và nhiên liệu."

  • "You should use denatured alcohol to clean the surface before painting."

    "Bạn nên sử dụng cồn biến tính để làm sạch bề mặt trước khi sơn."

  • "Denatured alcohol is not safe for human consumption."

    "Cồn biến tính không an toàn cho người sử dụng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Denatured alcohol'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: denatured alcohol
  • Adjective: denatured
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Công nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Denatured alcohol'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cồn biến tính được sử dụng trong công nghiệp và các ứng dụng không dùng để uống. Các chất phụ gia khác nhau được sử dụng tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể. Mục đích chính là để tránh việc đánh thuế cồn, vì cồn dùng cho công nghiệp thường được miễn thuế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

* with: Chỉ chất được thêm vào cồn biến tính (e.g., denatured alcohol with methanol). * in: Chỉ ứng dụng của cồn biến tính (e.g., used in cleaning).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Denatured alcohol'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)