(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grand slam tournament
B2

grand slam tournament

Noun

Nghĩa tiếng Việt

giải đấu Grand Slam giải Grand Slam
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grand slam tournament'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trong bốn giải đấu quần vợt hàng năm danh giá nhất: Giải Úc Mở rộng, Giải Pháp Mở rộng, Wimbledon và Giải Mỹ Mở rộng. Việc vô địch cả bốn giải trong cùng một năm dương lịch được gọi là Grand Slam.

Definition (English Meaning)

One of the four most prestigious annual tennis tournaments: the Australian Open, the French Open, Wimbledon, and the US Open. Winning all four in the same calendar year is called a Grand Slam.

Ví dụ Thực tế với 'Grand slam tournament'

  • "She dreams of competing in a Grand Slam tournament."

    "Cô ấy mơ ước được thi đấu trong một giải Grand Slam."

  • "Winning a Grand Slam tournament is a major accomplishment."

    "Vô địch một giải Grand Slam là một thành tựu lớn."

  • "He is a multiple Grand Slam tournament champion."

    "Anh ấy là một nhà vô địch nhiều giải Grand Slam."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grand slam tournament'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: grand slam tournament
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

tennis(quần vợt)
Australian Open(Giải Úc Mở rộng)
French Open(Giải Pháp Mở rộng)
Wimbledon(Giải Wimbledon)
US Open(Giải Mỹ Mở rộng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao (Tennis)

Ghi chú Cách dùng 'Grand slam tournament'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này chỉ các giải đấu quần vợt lớn nhất và quan trọng nhất trong năm. Grand Slam đề cập đến việc chiến thắng cả bốn giải đấu này trong cùng một năm, một kỳ tích rất hiếm và được coi là thành tựu đỉnh cao trong sự nghiệp của một vận động viên quần vợt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

"in" thường được sử dụng để chỉ địa điểm diễn ra giải đấu, ví dụ: "winning in a Grand Slam tournament".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grand slam tournament'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I have always wanted to attend a Grand Slam tournament.
Tôi luôn muốn tham dự một giải đấu Grand Slam.
Phủ định
She has not experienced the thrill of watching a Grand Slam tournament live.
Cô ấy chưa từng trải nghiệm cảm giác hồi hộp khi xem trực tiếp một giải đấu Grand Slam.
Nghi vấn
Has he ever played in a Grand Slam tournament?
Anh ấy đã bao giờ chơi ở một giải đấu Grand Slam chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)