graphics pipeline
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Graphics pipeline'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuỗi các bước xử lý biến đổi một khung cảnh 3D thành một hình ảnh 2D trên màn hình hiển thị.
Definition (English Meaning)
A series of processing steps that transforms a 3D scene into a 2D image on a display.
Ví dụ Thực tế với 'Graphics pipeline'
-
"Modern games rely heavily on efficient graphics pipelines to render complex scenes in real-time."
"Các trò chơi hiện đại phụ thuộc rất nhiều vào graphics pipeline hiệu quả để kết xuất các khung cảnh phức tạp trong thời gian thực."
-
"The graphics pipeline is optimized for various hardware configurations."
"Graphics pipeline được tối ưu hóa cho các cấu hình phần cứng khác nhau."
-
"Understanding the graphics pipeline is crucial for game developers."
"Hiểu rõ graphics pipeline là rất quan trọng đối với các nhà phát triển trò chơi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Graphics pipeline'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: graphics pipeline
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Graphics pipeline'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Graphics pipeline là một khái niệm cơ bản trong đồ họa máy tính, mô tả quá trình các dữ liệu đồ họa (ví dụ: mô hình 3D, textures, ánh sáng) được xử lý tuần tự qua các giai đoạn khác nhau để tạo ra hình ảnh cuối cùng hiển thị trên màn hình. Các giai đoạn này có thể bao gồm vertex processing, rasterization, fragment processing, và blending. Mỗi giai đoạn thực hiện các phép toán và biến đổi cụ thể để chuẩn bị dữ liệu cho giai đoạn tiếp theo. Hiệu quả của graphics pipeline ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và chất lượng hình ảnh của các ứng dụng đồ họa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Graphics pipeline'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.