fragment shader
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fragment shader'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chương trình được thực thi cho mỗi fragment (pixel) trong quá trình dựng hình đồ họa máy tính. Nó xác định màu cuối cùng của fragment đó.
Definition (English Meaning)
A program executed for each fragment (pixel) during the rendering process in computer graphics. It determines the final color of that fragment.
Ví dụ Thực tế với 'Fragment shader'
-
"The fragment shader calculates the final color based on the lighting and texture."
"Fragment shader tính toán màu cuối cùng dựa trên ánh sáng và texture."
-
"Modern games rely heavily on fragment shaders for realistic visual effects."
"Các trò chơi hiện đại phụ thuộc rất nhiều vào fragment shader để tạo ra các hiệu ứng hình ảnh chân thực."
-
"Writing efficient fragment shaders is crucial for performance in graphics applications."
"Viết fragment shader hiệu quả là rất quan trọng đối với hiệu suất trong các ứng dụng đồ họa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fragment shader'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fragment shader
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fragment shader'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fragment shaders là một phần quan trọng của pipeline đồ họa hiện đại. Chúng cho phép các hiệu ứng đồ họa phức tạp và tùy biến cao, như đổ bóng, ánh sáng, và xử lý hậu kỳ. Chúng được thực thi song song trên GPU, giúp tăng tốc quá trình dựng hình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fragment shader'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.