gratefully
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gratefully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách biết ơn; với lòng biết ơn.
Ví dụ Thực tế với 'Gratefully'
-
"She gratefully accepted the offer of help."
"Cô ấy biết ơn chấp nhận lời đề nghị giúp đỡ."
-
"I gratefully acknowledge the support I received."
"Tôi biết ơn thừa nhận sự hỗ trợ mà tôi đã nhận được."
-
"He smiled gratefully at her."
"Anh ấy mỉm cười biết ơn cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gratefully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: gratefully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gratefully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Gratefully" diễn tả cách thức một hành động được thực hiện với lòng biết ơn. Nó thường được dùng để thể hiện sự đánh giá cao và sự trân trọng đối với một hành động, sự giúp đỡ, hoặc một món quà nào đó. So với các từ đồng nghĩa như "thankfully" (cũng có nghĩa là một cách biết ơn), "gratefully" có thể mang sắc thái trang trọng và sâu sắc hơn. "Thankfully" đôi khi còn mang nghĩa nhẹ nhõm vì một điều gì đó không tốt đã không xảy ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gratefully'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she accepted the award so gratefully touched everyone's hearts.
|
Việc cô ấy chấp nhận giải thưởng một cách biết ơn như vậy đã chạm đến trái tim của mọi người. |
| Phủ định |
Whether he would act so gratefully under similar circumstances wasn't clear.
|
Liệu anh ấy có hành động biết ơn như vậy trong những hoàn cảnh tương tự hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
How gratefully he thanked them for their help impressed his mentors.
|
Cách anh ấy cảm ơn họ vì sự giúp đỡ một cách biết ơn đã gây ấn tượng với những người cố vấn của anh ấy. |