(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ungratefully
B2

ungratefully

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách vô ơn với thái độ vô ơn một cách bạc nghĩa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ungratefully'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện sự thiếu biết ơn; không có sự trân trọng hoặc lòng biết ơn.

Definition (English Meaning)

In a way that shows a lack of gratitude; without appreciation or thankfulness.

Ví dụ Thực tế với 'Ungratefully'

  • "He accepted the gift ungratefully, barely even looking at it."

    "Anh ta nhận món quà một cách vô ơn, thậm chí còn chẳng thèm nhìn nó."

  • "She spoke ungratefully about her parents, despite all they had done for her."

    "Cô ấy nói một cách vô ơn về cha mẹ mình, mặc dù tất cả những gì họ đã làm cho cô ấy."

  • "The child behaved ungratefully after receiving the toy, demanding another one."

    "Đứa trẻ cư xử một cách vô ơn sau khi nhận được món đồ chơi, đòi thêm một món khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ungratefully'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: ungratefully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unthankfully(một cách vô ơn)
disagreeably(một cách khó chịu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Ungratefully'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'ungratefully' mô tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh sự thiếu tôn trọng và lòng biết ơn của người thực hiện hành động đó. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự thất vọng hoặc phẫn nộ đối với hành vi của ai đó. So sánh với 'thanklessly', 'ungratefully' nhấn mạnh sự thiếu đánh giá cao hơn là việc không nhận được lời cảm ơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ungratefully'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)