grease
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grease'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất đặc, nhờn, đặc biệt được sử dụng để bôi trơn hoặc bảo vệ một vật gì đó.
Definition (English Meaning)
A thick, oily substance, especially as used to lubricate or protect something.
Ví dụ Thực tế với 'Grease'
-
"Apply some grease to the bike chain to make it run smoothly."
"Bôi một ít mỡ vào xích xe đạp để nó chạy trơn tru."
-
"The mechanic used grease to fix the squeaky car door."
"Người thợ máy đã sử dụng mỡ để sửa cánh cửa xe hơi kêu cót két."
-
"Don't forget to grease the baking pan before pouring in the batter."
"Đừng quên bôi mỡ vào khuôn nướng trước khi đổ bột vào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grease'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grease'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chất bôi trơn thường đặc hơn dầu, có độ nhớt cao và khả năng chịu nhiệt tốt hơn. Thường được dùng trong các ứng dụng cần giảm ma sát giữa các bộ phận chuyển động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Grease with’ thường được sử dụng để chỉ hành động bôi trơn bằng mỡ. Ví dụ: 'Grease the pan with butter.' ‘Grease on’ thường đề cập đến mỡ đã có sẵn trên bề mặt. Ví dụ: 'There's grease on the engine parts.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grease'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.