greek
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Greek'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người Hy Lạp, người gốc Hy Lạp.
Definition (English Meaning)
A native or inhabitant of Greece, or a person of Greek descent.
Ví dụ Thực tế với 'Greek'
-
"Many Greeks live abroad."
"Nhiều người Hy Lạp sống ở nước ngoài."
-
"Ancient Greek philosophers."
"Các nhà triết học Hy Lạp cổ đại."
-
"He studied Greek literature."
"Anh ấy học văn học Hy Lạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Greek'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Greek, Greeks
- Adjective: Greek
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Greek'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ người dân hoặc người có nguồn gốc từ Hy Lạp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"From" được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc xuất xứ (e.g., He is Greek from Athens).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Greek'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.