(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ greek
B1

greek

noun

Nghĩa tiếng Việt

người Hy Lạp tiếng Hy Lạp thuộc Hy Lạp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Greek'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người Hy Lạp, người gốc Hy Lạp.

Definition (English Meaning)

A native or inhabitant of Greece, or a person of Greek descent.

Ví dụ Thực tế với 'Greek'

  • "Many Greeks live abroad."

    "Nhiều người Hy Lạp sống ở nước ngoài."

  • "Ancient Greek philosophers."

    "Các nhà triết học Hy Lạp cổ đại."

  • "He studied Greek literature."

    "Anh ấy học văn học Hy Lạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Greek'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: Greek, Greeks
  • Adjective: Greek
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Văn hóa Ngôn ngữ

Ghi chú Cách dùng 'Greek'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ người dân hoặc người có nguồn gốc từ Hy Lạp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

"From" được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc xuất xứ (e.g., He is Greek from Athens).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Greek'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)