(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lush
B2

lush

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tươi tốt xanh tốt xum xuê mơn mởn phong phú xa hoa lộng lẫy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lush'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xum xuê, tươi tốt, xanh tốt (mô tả cây cối, thảm thực vật); phong phú, sang trọng, hấp dẫn.

Definition (English Meaning)

Growing thickly and strongly in a way that is attractive; covered in healthy green plants.

Ví dụ Thực tế với 'Lush'

  • "The garden was lush with vibrant flowers and plants."

    "Khu vườn xanh tốt với những loài hoa và cây cối rực rỡ."

  • "The lush green hills rolled down to the sea."

    "Những ngọn đồi xanh tươi trải dài xuống biển."

  • "The hotel room was decorated in a lush, opulent style."

    "Phòng khách sạn được trang trí theo phong cách sang trọng, xa hoa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lush'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Mô tả thiên nhiên

Ghi chú Cách dùng 'Lush'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'lush' thường được dùng để mô tả sự phát triển mạnh mẽ và vẻ đẹp hấp dẫn của thực vật, đặc biệt là cây cối, rừng rậm, vườn tược. Nó gợi cảm giác về sự thịnh vượng, sức sống. Ngoài ra, nó còn được dùng để chỉ sự giàu có, sang trọng, hoặc vẻ đẹp gợi cảm. So với 'green', 'lush' nhấn mạnh hơn về sự tươi tốt và vẻ đẹp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Lush with' được dùng để chỉ cái gì đó có rất nhiều thứ gì đó, ví dụ 'a garden lush with flowers' (một khu vườn tràn ngập hoa).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lush'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)