(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ greenly
C1

greenly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách xanh xao một cách nhợt nhạt một cách thiếu kinh nghiệm một cách ngây thơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Greenly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách xanh xao, có màu xanh lục; nhợt nhạt; ốm yếu.

Definition (English Meaning)

In a green manner or with a green color; palely; sickly.

Ví dụ Thực tế với 'Greenly'

  • "The patient looked greenly at the mention of surgery."

    "Bệnh nhân trông xanh xao khi nghe nhắc đến phẫu thuật."

  • "The grass grew greenly after the spring rain."

    "Cỏ mọc xanh um sau cơn mưa xuân."

  • "She smiled greenly at his compliment, clearly uncomfortable."

    "Cô ấy cười gượng gạo khi anh ta khen, rõ ràng là không thoải mái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Greenly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: greenly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả Cảm quan

Ghi chú Cách dùng 'Greenly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'greenly' thường được dùng để mô tả một cái gì đó có màu xanh lục nhạt, hoặc một cách bóng bẩy để ám chỉ sự nhợt nhạt, ốm yếu. Nó ít được sử dụng trong văn nói hàng ngày, mà thường xuất hiện trong văn học hoặc thơ ca để tạo hiệu ứng hình ảnh và cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Greenly'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new employee acts greenly at the beginning of the project.
Nhân viên mới hành động một cách thiếu kinh nghiệm vào đầu dự án.
Phủ định
She does not act greenly anymore after the training.
Cô ấy không còn hành động thiếu kinh nghiệm nữa sau khóa đào tạo.
Nghi vấn
Does he act greenly when facing difficult problems?
Anh ấy có hành động thiếu kinh nghiệm khi đối mặt với những vấn đề khó khăn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)