greenly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Greenly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách xanh xao, có màu xanh lục; nhợt nhạt; ốm yếu.
Definition (English Meaning)
In a green manner or with a green color; palely; sickly.
Ví dụ Thực tế với 'Greenly'
-
"The patient looked greenly at the mention of surgery."
"Bệnh nhân trông xanh xao khi nghe nhắc đến phẫu thuật."
-
"The grass grew greenly after the spring rain."
"Cỏ mọc xanh um sau cơn mưa xuân."
-
"She smiled greenly at his compliment, clearly uncomfortable."
"Cô ấy cười gượng gạo khi anh ta khen, rõ ràng là không thoải mái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Greenly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: greenly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Greenly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'greenly' thường được dùng để mô tả một cái gì đó có màu xanh lục nhạt, hoặc một cách bóng bẩy để ám chỉ sự nhợt nhạt, ốm yếu. Nó ít được sử dụng trong văn nói hàng ngày, mà thường xuất hiện trong văn học hoặc thơ ca để tạo hiệu ứng hình ảnh và cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Greenly'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new employee acts greenly at the beginning of the project.
|
Nhân viên mới hành động một cách thiếu kinh nghiệm vào đầu dự án. |
| Phủ định |
She does not act greenly anymore after the training.
|
Cô ấy không còn hành động thiếu kinh nghiệm nữa sau khóa đào tạo. |
| Nghi vấn |
Does he act greenly when facing difficult problems?
|
Anh ấy có hành động thiếu kinh nghiệm khi đối mặt với những vấn đề khó khăn không? |