grifter
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grifter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người tham gia vào các hành vi lừa đảo, gian lận hoặc lừa gạt nhỏ; một nghệ sĩ lừa đảo.
Definition (English Meaning)
A person who engages in petty swindling, cheating, or deception; a con artist.
Ví dụ Thực tế với 'Grifter'
-
"The grifter convinced the elderly woman to invest her life savings in a fake company."
"Kẻ lừa đảo thuyết phục người phụ nữ lớn tuổi đầu tư toàn bộ tiền tiết kiệm cả đời vào một công ty giả mạo."
-
"He was a grifter, moving from town to town, preying on unsuspecting victims."
"Hắn là một kẻ lừa đảo, di chuyển từ thị trấn này sang thị trấn khác, săn lùng những nạn nhân không nghi ngờ."
-
"The movie tells the story of a grifter who tries to con a wealthy businessman."
"Bộ phim kể về câu chuyện của một kẻ lừa đảo cố gắng lừa một doanh nhân giàu có."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grifter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: grifter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grifter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'grifter' thường được dùng để chỉ những kẻ lừa đảo chuyên nghiệp, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến những phi vụ lớn. Nó nhấn mạnh vào sự tinh vi và xảo quyệt trong cách họ kiếm tiền bất chính. So với 'scammer' (kẻ lừa đảo), 'grifter' có thể mang sắc thái chỉ những người có kỹ năng và kinh nghiệm hơn trong việc lừa gạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'He lived *by* grift' (anh ta sống bằng nghề lừa đảo); 'a grifter *of* the highest order' (một kẻ lừa đảo hạng nhất).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grifter'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.