hustler
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hustler'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người kiếm tiền bằng cách lừa đảo hoặc gian lận; một kẻ lừa đảo.
Ví dụ Thực tế với 'Hustler'
-
"He was known as a hustler in the pool halls."
"Anh ta được biết đến là một kẻ lừa đảo trong các câu lạc bộ bi-a."
-
"He's a street hustler, always trying to make a quick buck."
"Anh ta là một kẻ lừa đảo đường phố, luôn cố gắng kiếm tiền nhanh chóng."
-
"She's a hustler who built her company from the ground up."
"Cô ấy là một người rất năng động, đã xây dựng công ty của mình từ con số không."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hustler'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hustler
- Verb: hustle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hustler'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hustler' mang sắc thái tiêu cực, thường ám chỉ người kiếm tiền một cách không trung thực, lợi dụng người khác. Tuy nhiên, đôi khi nó cũng được dùng để chỉ người rất năng động, tháo vát trong công việc, đặc biệt trong môi trường cạnh tranh cao, dù cách làm có thể không hoàn toàn chính thống. Cần xem xét ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Hustler as' dùng để mô tả vai trò hoặc bản chất của ai đó. 'Hustler of' thường dùng để chỉ đối tượng mà người đó lừa gạt hoặc lĩnh vực mà người đó hoạt động.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hustler'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He always hustles tirelessly to provide for his family.
|
Anh ấy luôn hối hả không mệt mỏi để chu cấp cho gia đình. |
| Phủ định |
She doesn't hustle carelessly; she plans every move meticulously.
|
Cô ấy không hối hả một cách bất cẩn; cô ấy lên kế hoạch cho mọi bước đi một cách tỉ mỉ. |
| Nghi vấn |
Does he hustle diligently every day to achieve his goals?
|
Anh ấy có hối hả siêng năng mỗi ngày để đạt được mục tiêu của mình không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had hustled harder, he would have closed the deal.
|
Nếu anh ta đã cố gắng hơn, anh ta đã có thể chốt được thỏa thuận. |
| Phủ định |
If she hadn't been such a hustler, she might not have achieved her goals so quickly.
|
Nếu cô ấy không phải là một người quá xông xáo, có lẽ cô ấy đã không đạt được mục tiêu của mình nhanh như vậy. |
| Nghi vấn |
Would he have become a successful entrepreneur if he hadn't hustled day and night?
|
Liệu anh ấy có trở thành một doanh nhân thành công nếu anh ấy không làm việc vất vả ngày đêm? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He hustles every day to make a living.
|
Anh ấy làm việc quần quật mỗi ngày để kiếm sống. |
| Phủ định |
Never have I seen such a dedicated hustler.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một người kiếm sống chăm chỉ đến vậy. |
| Nghi vấn |
Should he hustle harder, he will achieve his goals.
|
Nếu anh ấy làm việc chăm chỉ hơn, anh ấy sẽ đạt được mục tiêu của mình. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be hustling to meet the deadline all day tomorrow.
|
Anh ấy sẽ phải xoay xở để kịp thời hạn cả ngày mai. |
| Phủ định |
She won't be hustling anymore; she's finally found a stable job.
|
Cô ấy sẽ không phải xoay xở nữa; cuối cùng cô ấy đã tìm được một công việc ổn định. |
| Nghi vấn |
Will they be hustling on the streets to make a living?
|
Liệu họ có phải bươn chải trên đường phố để kiếm sống không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he retires, he will have hustled his way to the top of the company.
|
Vào thời điểm anh ấy nghỉ hưu, anh ấy sẽ đã dùng mọi cách để leo lên đỉnh cao của công ty. |
| Phủ định |
She won't have hustled anyone to get where she is; she achieved it through hard work and dedication.
|
Cô ấy sẽ không lừa gạt ai để đạt được vị trí hiện tại; cô ấy đạt được điều đó nhờ sự chăm chỉ và cống hiến. |
| Nghi vấn |
Will they have hustled enough money to buy the house by next year?
|
Liệu họ đã kiếm đủ tiền để mua căn nhà vào năm tới chưa? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will hustle to get the deal done by Friday.
|
Anh ấy sẽ cố gắng để hoàn thành thỏa thuận trước thứ Sáu. |
| Phủ định |
She is not going to be a hustler; she prefers a more honest approach.
|
Cô ấy sẽ không phải là một người ranh mãnh; cô ấy thích một cách tiếp cận trung thực hơn. |
| Nghi vấn |
Will they hustle their way to the top, or will they take the ethical path?
|
Liệu họ sẽ dùng mánh khóe để leo lên đỉnh cao, hay họ sẽ chọn con đường đạo đức? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is hustling tourists out of their money with a rigged card game.
|
Anh ta đang lừa đảo khách du lịch bằng một trò chơi bài bịp. |
| Phủ định |
They are not hustling anyone; they're just trying to make an honest living.
|
Họ không lừa đảo ai cả; họ chỉ đang cố gắng kiếm sống lương thiện. |
| Nghi vấn |
Are you hustling me right now?
|
Bạn có đang lừa tôi ngay bây giờ không? |