(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hustler
B2

hustler

noun

Nghĩa tiếng Việt

kẻ lừa đảo người năng động người tháo vát con buôn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hustler'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người kiếm tiền bằng cách lừa đảo hoặc gian lận; một kẻ lừa đảo.

Definition (English Meaning)

A person who obtains money by deception or fraud; a swindler.

Ví dụ Thực tế với 'Hustler'

  • "He was known as a hustler in the pool halls."

    "Anh ta được biết đến là một kẻ lừa đảo trong các câu lạc bộ bi-a."

  • "He's a street hustler, always trying to make a quick buck."

    "Anh ta là một kẻ lừa đảo đường phố, luôn cố gắng kiếm tiền nhanh chóng."

  • "She's a hustler who built her company from the ground up."

    "Cô ấy là một người rất năng động, đã xây dựng công ty của mình từ con số không."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hustler'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

loafer(người lười biếng)
idler(người ăn không ngồi rồi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Kinh tế Đời sống

Ghi chú Cách dùng 'Hustler'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hustler' mang sắc thái tiêu cực, thường ám chỉ người kiếm tiền một cách không trung thực, lợi dụng người khác. Tuy nhiên, đôi khi nó cũng được dùng để chỉ người rất năng động, tháo vát trong công việc, đặc biệt trong môi trường cạnh tranh cao, dù cách làm có thể không hoàn toàn chính thống. Cần xem xét ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as of

'Hustler as' dùng để mô tả vai trò hoặc bản chất của ai đó. 'Hustler of' thường dùng để chỉ đối tượng mà người đó lừa gạt hoặc lĩnh vực mà người đó hoạt động.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hustler'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He always hustles tirelessly to provide for his family.
Anh ấy luôn hối hả không mệt mỏi để chu cấp cho gia đình.
Phủ định
She doesn't hustle carelessly; she plans every move meticulously.
Cô ấy không hối hả một cách bất cẩn; cô ấy lên kế hoạch cho mọi bước đi một cách tỉ mỉ.
Nghi vấn
Does he hustle diligently every day to achieve his goals?
Anh ấy có hối hả siêng năng mỗi ngày để đạt được mục tiêu của mình không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had hustled harder, he would have closed the deal.
Nếu anh ta đã cố gắng hơn, anh ta đã có thể chốt được thỏa thuận.
Phủ định
If she hadn't been such a hustler, she might not have achieved her goals so quickly.
Nếu cô ấy không phải là một người quá xông xáo, có lẽ cô ấy đã không đạt được mục tiêu của mình nhanh như vậy.
Nghi vấn
Would he have become a successful entrepreneur if he hadn't hustled day and night?
Liệu anh ấy có trở thành một doanh nhân thành công nếu anh ấy không làm việc vất vả ngày đêm?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He hustles every day to make a living.
Anh ấy làm việc quần quật mỗi ngày để kiếm sống.
Phủ định
Never have I seen such a dedicated hustler.
Chưa bao giờ tôi thấy một người kiếm sống chăm chỉ đến vậy.
Nghi vấn
Should he hustle harder, he will achieve his goals.
Nếu anh ấy làm việc chăm chỉ hơn, anh ấy sẽ đạt được mục tiêu của mình.

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will be hustling to meet the deadline all day tomorrow.
Anh ấy sẽ phải xoay xở để kịp thời hạn cả ngày mai.
Phủ định
She won't be hustling anymore; she's finally found a stable job.
Cô ấy sẽ không phải xoay xở nữa; cuối cùng cô ấy đã tìm được một công việc ổn định.
Nghi vấn
Will they be hustling on the streets to make a living?
Liệu họ có phải bươn chải trên đường phố để kiếm sống không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time he retires, he will have hustled his way to the top of the company.
Vào thời điểm anh ấy nghỉ hưu, anh ấy sẽ đã dùng mọi cách để leo lên đỉnh cao của công ty.
Phủ định
She won't have hustled anyone to get where she is; she achieved it through hard work and dedication.
Cô ấy sẽ không lừa gạt ai để đạt được vị trí hiện tại; cô ấy đạt được điều đó nhờ sự chăm chỉ và cống hiến.
Nghi vấn
Will they have hustled enough money to buy the house by next year?
Liệu họ đã kiếm đủ tiền để mua căn nhà vào năm tới chưa?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will hustle to get the deal done by Friday.
Anh ấy sẽ cố gắng để hoàn thành thỏa thuận trước thứ Sáu.
Phủ định
She is not going to be a hustler; she prefers a more honest approach.
Cô ấy sẽ không phải là một người ranh mãnh; cô ấy thích một cách tiếp cận trung thực hơn.
Nghi vấn
Will they hustle their way to the top, or will they take the ethical path?
Liệu họ sẽ dùng mánh khóe để leo lên đỉnh cao, hay họ sẽ chọn con đường đạo đức?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is hustling tourists out of their money with a rigged card game.
Anh ta đang lừa đảo khách du lịch bằng một trò chơi bài bịp.
Phủ định
They are not hustling anyone; they're just trying to make an honest living.
Họ không lừa đảo ai cả; họ chỉ đang cố gắng kiếm sống lương thiện.
Nghi vấn
Are you hustling me right now?
Bạn có đang lừa tôi ngay bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)