(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pulverize
C1

pulverize

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

nghiền thành bột nghiền nát đánh bại hoàn toàn vùi dập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pulverize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiền thành bột mịn; phá hủy hoặc nghiền nát hoàn toàn.

Definition (English Meaning)

To reduce (something) to fine particles; to demolish or crush completely.

Ví dụ Thực tế với 'Pulverize'

  • "The machine pulverized the ore into a fine powder."

    "Cái máy đã nghiền quặng thành bột mịn."

  • "The asteroid pulverized the surface of the moon."

    "Tiểu hành tinh đã nghiền nát bề mặt của mặt trăng."

  • "He felt pulverized by the criticism."

    "Anh ấy cảm thấy bị vùi dập bởi những lời chỉ trích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pulverize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: pulverize
  • Adjective: pulverized
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

grind(nghiền)
crush(nghiền nát)
powder(tạo thành bột)
annihilate(tiêu diệt) defeat utterly(đánh bại hoàn toàn)

Trái nghĩa (Antonyms)

build(xây dựng)
construct(kiến tạo)
create(tạo ra)

Từ liên quan (Related Words)

comminute(nghiền nhỏ)
mill(xay)
fragment(mảnh vỡ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Pulverize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pulverize' mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'grind' hay 'crush'. Nó nhấn mạnh sự biến đổi hoàn toàn vật chất thành dạng bột hoặc sự phá hủy đến mức không còn nhận ra hình dạng ban đầu. So với 'demolish', 'pulverize' thường ám chỉ sự nghiền nát về mặt vật lý hơn là phá hủy một công trình kiến trúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into

'Pulverize into' được dùng để chỉ vật gì đó bị nghiền thành một chất hoặc trạng thái cụ thể. Ví dụ: 'The rocks were pulverized into dust.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pulverize'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The machine is designed to pulverize rocks into fine powder: it's a key step in the mining process.
Cỗ máy được thiết kế để nghiền đá thành bột mịn: đó là một bước quan trọng trong quá trình khai thác mỏ.
Phủ định
The chef did not pulverize the spices: he wanted to retain some texture for the dish.
Đầu bếp đã không nghiền nát gia vị: anh ấy muốn giữ lại một chút độ thô ráp cho món ăn.
Nghi vấn
Did the impact pulverize the structure: was there anything left to salvage?
Vụ va chạm có nghiền nát cấu trúc không: còn gì để cứu vãn không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you don't add enough water to the mixture, the blender will pulverize the ingredients into a fine powder.
Nếu bạn không thêm đủ nước vào hỗn hợp, máy xay sẽ nghiền nát các nguyên liệu thành bột mịn.
Phủ định
If the machine isn't calibrated correctly, it won't pulverize the materials evenly.
Nếu máy không được hiệu chỉnh đúng cách, nó sẽ không nghiền vật liệu đồng đều.
Nghi vấn
Will the impact pulverize the rock if the force is strong enough?
Liệu tác động có nghiền nát tảng đá nếu lực đủ mạnh không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the construction company had used weaker materials, the earthquake would have pulverized the entire building.
Nếu công ty xây dựng đã sử dụng vật liệu yếu hơn, trận động đất đã nghiền nát toàn bộ tòa nhà.
Phủ định
If the chef hadn't pulverized the spices, the soup wouldn't have had such a strong flavor.
Nếu đầu bếp không nghiền nát gia vị, món súp đã không có hương vị mạnh như vậy.
Nghi vấn
Would the meteor have pulverized the city if it had been slightly larger?
Liệu thiên thạch có nghiền nát thành phố nếu nó lớn hơn một chút không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you apply enough pressure, the rock pulverizes into dust.
Nếu bạn tác dụng đủ áp lực, đá sẽ nghiền thành bụi.
Phủ định
If the material is not completely dry, it does not pulverize easily.
Nếu vật liệu không hoàn toàn khô, nó sẽ không dễ dàng bị nghiền.
Nghi vấn
If you use a hammer, does the charcoal pulverize?
Nếu bạn dùng búa, than có bị nghiền vụn không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the machine would pulverize the rocks into dust.
Cô ấy nói rằng cái máy sẽ nghiền đá thành bụi.
Phủ định
He told me that he didn't pulverize the spices enough for the recipe.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không nghiền đủ gia vị cho công thức.
Nghi vấn
She asked if they had pulverized the old building to make way for the new one.
Cô ấy hỏi liệu họ đã phá hủy tòa nhà cũ để nhường chỗ cho tòa nhà mới hay chưa.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The machine can pulverize rocks into fine powder.
Máy có thể nghiền đá thành bột mịn.
Phủ định
Did the company not pulverize the waste materials?
Công ty đã không nghiền các vật liệu thải sao?
Nghi vấn
Will they pulverize the old building to make way for the new one?
Liệu họ có nghiền nát tòa nhà cũ để nhường chỗ cho tòa nhà mới không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The machine is going to pulverize the rock into fine powder.
Cái máy sẽ nghiền đá thành bột mịn.
Phủ định
They are not going to pulverize the evidence; they'll dispose of it discreetly.
Họ sẽ không nghiền nát bằng chứng; họ sẽ xử lý nó một cách kín đáo.
Nghi vấn
Are you going to pulverize the dried herbs for the spice mix?
Bạn có định nghiền nhỏ các loại thảo mộc khô cho hỗn hợp gia vị không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The machine pulverized the rocks into fine powder.
Cái máy đã nghiền nát những tảng đá thành bột mịn.
Phủ định
The construction crew didn't pulverize the old building completely.
Đội xây dựng đã không phá hủy hoàn toàn tòa nhà cũ.
Nghi vấn
Did the earthquake pulverize the village?
Trận động đất có san bằng ngôi làng không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old mill used to pulverize grain into flour.
Cối xay cũ từng dùng để nghiền nát hạt thành bột.
Phủ định
They didn't use to pulverize the rocks so finely before the new machinery arrived.
Họ đã không từng nghiền đá mịn như vậy trước khi máy móc mới đến.
Nghi vấn
Did the chemist use to pulverize the ingredients by hand?
Nhà hóa học có từng nghiền các thành phần bằng tay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)