grippy
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grippy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có bề mặt tạo độ bám chắc chắn; dính; có xu hướng bám chặt.
Ví dụ Thực tế với 'Grippy'
-
"The new tires are much grippier than the old ones, especially in wet conditions."
"Lốp xe mới bám đường tốt hơn nhiều so với lốp cũ, đặc biệt là trong điều kiện ẩm ướt."
-
"These gloves are designed to be grippy, even when wet."
"Đôi găng tay này được thiết kế để có độ bám tốt, ngay cả khi bị ướt."
-
"I need a grippy surface for my mouse so it doesn't slide around."
"Tôi cần một bề mặt có độ bám cho con chuột của tôi để nó không bị trượt xung quanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grippy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: grippy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grippy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'grippy' thường được sử dụng để mô tả các vật liệu hoặc bề mặt có khả năng tạo ma sát cao, giúp ngăn ngừa trượt hoặc tuột. So với 'slippery' (trơn trượt), 'grippy' mang ý nghĩa ngược lại. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến an toàn và kiểm soát, ví dụ như lốp xe, găng tay, giày dép, hoặc tay nắm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grippy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.