(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grippy
B2

grippy

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có độ bám bám dính chống trượt có độ ma sát cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grippy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có bề mặt tạo độ bám chắc chắn; dính; có xu hướng bám chặt.

Definition (English Meaning)

Having a surface that provides a firm hold; adhesive; tending to grip.

Ví dụ Thực tế với 'Grippy'

  • "The new tires are much grippier than the old ones, especially in wet conditions."

    "Lốp xe mới bám đường tốt hơn nhiều so với lốp cũ, đặc biệt là trong điều kiện ẩm ướt."

  • "These gloves are designed to be grippy, even when wet."

    "Đôi găng tay này được thiết kế để có độ bám tốt, ngay cả khi bị ướt."

  • "I need a grippy surface for my mouse so it doesn't slide around."

    "Tôi cần một bề mặt có độ bám cho con chuột của tôi để nó không bị trượt xung quanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grippy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: grippy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

adhesive(dính, bám dính) tacky(dính, hơi dính)
sticky(dính)
non-slip(chống trượt)

Trái nghĩa (Antonyms)

slippery(trơn trượt)
smooth(nhẵn, trơn)

Từ liên quan (Related Words)

traction(lực kéo, độ bám) friction(ma sát)
grip(độ bám, sự nắm chặt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Vật lý Thể thao (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Grippy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'grippy' thường được sử dụng để mô tả các vật liệu hoặc bề mặt có khả năng tạo ma sát cao, giúp ngăn ngừa trượt hoặc tuột. So với 'slippery' (trơn trượt), 'grippy' mang ý nghĩa ngược lại. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến an toàn và kiểm soát, ví dụ như lốp xe, găng tay, giày dép, hoặc tay nắm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grippy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)