(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tacky
B2

tacky

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lòe loẹt quê mùa kém duyên thiếu tế nhị có gu thẩm mỹ tồi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tacky'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kém duyên, lòe loẹt, quê mùa, thiếu tế nhị, có gu thẩm mỹ tồi, rẻ tiền và phô trương.

Definition (English Meaning)

Of cheap and vulgar appearance or character; tasteless.

Ví dụ Thực tế với 'Tacky'

  • "The decorations were so tacky that I couldn't stand being in the room."

    "Những đồ trang trí quá lòe loẹt đến nỗi tôi không thể chịu được khi ở trong phòng."

  • "That dress is really tacky."

    "Cái váy đó thật sự rất lòe loẹt."

  • "He decorated his house with such tacky ornaments."

    "Anh ta trang trí nhà của mình bằng những đồ trang trí lòe loẹt như vậy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tacky'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: tacky
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang Văn hóa Đánh giá

Ghi chú Cách dùng 'Tacky'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tacky' thường được dùng để mô tả những thứ có vẻ ngoài rẻ tiền, lòe loẹt và không có gu thẩm mỹ. Nó mang tính tiêu cực và thường dùng để chỉ trích. Khác với 'gaudy' (cũng lòe loẹt nhưng có thể có chút vui nhộn hoặc đặc biệt) và 'vulgar' (thô tục, thiếu tế nhị trong cách cư xử hoặc ăn mặc), 'tacky' tập trung nhiều hơn vào sự thiếu tinh tế và gu thẩm mỹ kém.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tacky'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although some consider it tacky, she wore the bright pink dress because it made her happy.
Mặc dù một số người cho rằng nó lòe loẹt, cô ấy vẫn mặc chiếc váy màu hồng tươi vì nó khiến cô ấy vui vẻ.
Phủ định
Even though she had the money, she didn't buy the bedazzled phone case because it was too tacky for her taste.
Mặc dù có tiền, cô ấy đã không mua ốp điện thoại đính đá vì nó quá lòe loẹt so với sở thích của cô ấy.
Nghi vấn
Since you're known for your elegant style, would you ever consider wearing something that others might perceive as tacky?
Vì bạn nổi tiếng với phong cách thanh lịch của mình, bạn có bao giờ cân nhắc mặc thứ gì đó mà người khác có thể coi là lòe loẹt không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Ugh, that decoration is tacky!
Ôi, cái vật trang trí đó thật là kệch cỡm!
Phủ định
Well, this outfit isn't tacky, is it?
Chà, bộ trang phục này không hề kệch cỡm, đúng không?
Nghi vấn
Oh my, is that dress tacky?
Ôi trời ơi, cái váy đó có kệch cỡm không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The decorations were incredibly tacky: glittery tinsel, plastic flowers, and neon lights clashed horribly.
Những đồ trang trí thật sự rất lòe loẹt: kim tuyến lấp lánh, hoa nhựa và đèn neon đối chọi nhau một cách kinh khủng.
Phủ định
Her outfit wasn't just unfashionable; it was truly tacky: a neon pink tracksuit with sequined boots screamed for attention.
Bộ trang phục của cô ấy không chỉ là không hợp thời trang; nó thực sự rất lòe loẹt: một bộ đồ thể thao màu hồng neon với đôi bốt đính kim sa đã la hét để thu hút sự chú ý.
Nghi vấn
Was the theme 'over-the-top tacky'?: feather boas, platform shoes, and excessive makeup were everywhere.
Chủ đề có phải là 'lòe loẹt quá mức' không?: khăn lông vũ, giày đế bằng và trang điểm quá đà ở khắp mọi nơi.

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She thinks his gold watch is tacky.
Cô ấy nghĩ chiếc đồng hồ vàng của anh ấy thật lòe loẹt.
Phủ định
He doesn't consider her taste in clothing tacky.
Anh ấy không cho rằng gu ăn mặc của cô ấy là kệch cỡm.
Nghi vấn
Does she find his decorations tacky?
Cô ấy có thấy những vật trang trí của anh ấy là lòe loẹt không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Please don't be tacky.
Làm ơn đừng trở nên kệch cỡm.
Phủ định
Don't wear that tacky outfit to the party.
Đừng mặc bộ trang phục lòe loẹt đó đến bữa tiệc.
Nghi vấn
Do be less tacky, please!
Làm ơn bớt kệch cỡm đi!

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He thought her outfit was tacky.
Anh ấy nghĩ bộ trang phục của cô ấy thật lòe loẹt.
Phủ định
Never have I seen such a tacky Christmas display!
Chưa bao giờ tôi thấy một sự trưng bày Giáng sinh nào lòe loẹt đến vậy!
Nghi vấn
Were they being tacky when they wore those matching outfits?
Có phải họ đang ăn mặc kệch cỡm khi mặc những bộ trang phục giống nhau đó không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He thinks that gold toilet is tacky.
Anh ấy nghĩ rằng cái bồn cầu vàng đó thật là kệch cỡm.
Phủ định
Why isn't her bright pink dress considered tacky?
Tại sao chiếc váy màu hồng tươi của cô ấy không bị coi là kệch cỡm?
Nghi vấn
What makes that decoration so tacky?
Điều gì làm cho vật trang trí đó trở nên kệch cỡm như vậy?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her sequined dress was quite tacky.
Chiếc váy đính kim sa của cô ấy trông khá lòe loẹt.
Phủ định
Isn't that decoration a little tacky?
Chẳng phải món đồ trang trí kia hơi quê mùa sao?
Nghi vấn
Is his new gold watch tacky?
Đồng hồ vàng mới của anh ta có bị phô trương không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had thought the decorations were tacky until she saw how much the children loved them.
Cô ấy đã nghĩ rằng những món đồ trang trí thật lòe loẹt cho đến khi cô ấy thấy bọn trẻ thích chúng đến mức nào.
Phủ định
I hadn't realized the gift was tacky until my sister pointed out the gaudy wrapping.
Tôi đã không nhận ra món quà đó lòe loẹt cho đến khi chị gái tôi chỉ ra lớp giấy gói hào nhoáng.
Nghi vấn
Had he always been so tacky in his fashion choices, or was it a recent development?
Anh ta đã luôn ăn mặc lòe loẹt như vậy, hay đó chỉ là sự thay đổi gần đây?
(Vị trí vocab_tab4_inline)