(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grit
B2

grit

Noun

Nghĩa tiếng Việt

bản lĩnh tinh thần thép ý chí kiên cường gan lì
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự can đảm và quyết tâm; sức mạnh tính cách.

Definition (English Meaning)

Courage and resolve; strength of character.

Ví dụ Thực tế với 'Grit'

  • "Despite facing numerous setbacks, she showed true grit and never gave up on her dream."

    "Mặc dù phải đối mặt với vô số thất bại, cô ấy đã thể hiện sự can đảm thực sự và không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình."

  • "It takes grit to succeed in a competitive field."

    "Cần có sự can đảm để thành công trong một lĩnh vực cạnh tranh."

  • "The runner showed real grit, finishing the marathon despite an injury."

    "Người chạy đã thể hiện sự can đảm thực sự, hoàn thành cuộc đua marathon mặc dù bị thương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: grit
  • Verb: grit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Kinh doanh Tính cách

Ghi chú Cách dùng 'Grit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Grit vượt xa sự kiên trì đơn thuần. Nó bao hàm cả sự đam mê và sự bền bỉ lâu dài để đạt được mục tiêu đã đặt ra, ngay cả khi đối mặt với những trở ngại và thất bại liên tục. Khác với 'persistence' (sự kiên trì) chỉ đơn thuần là tiếp tục cố gắng, 'grit' bao gồm cả sự đam mê và động lực sâu sắc bên trong.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'Grit with': Thể hiện sự can đảm và quyết tâm khi đối mặt với điều gì đó. Ví dụ: 'He faced the challenge with grit.'
'Grit in': Thường dùng để chỉ sự kiên trì trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'She showed grit in her studies.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grit'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Gritting your teeth through tough times shows resilience.
Nghiến răng chịu đựng những thời điểm khó khăn cho thấy khả năng phục hồi.
Phủ định
She avoids gritting her teeth, preferring to address problems calmly.
Cô ấy tránh nghiến răng, thích giải quyết vấn đề một cách bình tĩnh hơn.
Nghi vấn
Is gritting your teeth always the best way to cope with stress?
Có phải nghiến răng luôn là cách tốt nhất để đối phó với căng thẳng không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She showed grit and determination throughout the challenging race.
Cô ấy đã thể hiện sự bền bỉ và quyết tâm trong suốt cuộc đua đầy thử thách.
Phủ định
He doesn't grit his teeth when facing adversity; he remains calm.
Anh ấy không nghiến răng khi đối mặt với nghịch cảnh; anh ấy vẫn giữ được sự bình tĩnh.
Nghi vấn
Does she have the grit to persevere through such difficult circumstances?
Cô ấy có đủ nghị lực để kiên trì vượt qua những hoàn cảnh khó khăn như vậy không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had shown more grit during the negotiations, she would be the CEO now.
Nếu cô ấy đã thể hiện nhiều sự gan dạ hơn trong các cuộc đàm phán, thì bây giờ cô ấy đã là CEO rồi.
Phủ định
If he hadn't gritted his teeth through the pain, he might not have finished the marathon.
Nếu anh ấy không nghiến răng chịu đựng cơn đau, có lẽ anh ấy đã không hoàn thành cuộc đua marathon.
Nghi vấn
If they had more grit, would they be leading the project instead of complaining?
Nếu họ gan dạ hơn, họ sẽ dẫn dắt dự án thay vì phàn nàn phải không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She shows grit in the face of adversity.
Cô ấy thể hiện sự gan dạ khi đối mặt với nghịch cảnh.
Phủ định
They don't have the grit to persevere through such challenges.
Họ không có sự bền bỉ để vượt qua những thử thách như vậy.
Nghi vấn
Does he grit his teeth when he's under pressure?
Anh ấy có nghiến răng khi chịu áp lực không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She showed incredible grit when she finished the marathon despite her injury.
Cô ấy đã thể hiện sự kiên cường đáng kinh ngạc khi hoàn thành cuộc đua marathon dù bị thương.
Phủ định
He didn't grit his teeth, even when the pain was unbearable.
Anh ấy đã không nghiến răng, ngay cả khi cơn đau trở nên không thể chịu nổi.
Nghi vấn
Did they grit the roads before the snowstorm hit?
Họ có rải sạn lên đường trước khi bão tuyết ập đến không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)