grit
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự can đảm và quyết tâm; sức mạnh tính cách.
Definition (English Meaning)
Courage and resolve; strength of character.
Ví dụ Thực tế với 'Grit'
-
"Despite facing numerous setbacks, she showed true grit and never gave up on her dream."
"Mặc dù phải đối mặt với vô số thất bại, cô ấy đã thể hiện sự can đảm thực sự và không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình."
-
"It takes grit to succeed in a competitive field."
"Cần có sự can đảm để thành công trong một lĩnh vực cạnh tranh."
-
"The runner showed real grit, finishing the marathon despite an injury."
"Người chạy đã thể hiện sự can đảm thực sự, hoàn thành cuộc đua marathon mặc dù bị thương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: grit
- Verb: grit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Grit vượt xa sự kiên trì đơn thuần. Nó bao hàm cả sự đam mê và sự bền bỉ lâu dài để đạt được mục tiêu đã đặt ra, ngay cả khi đối mặt với những trở ngại và thất bại liên tục. Khác với 'persistence' (sự kiên trì) chỉ đơn thuần là tiếp tục cố gắng, 'grit' bao gồm cả sự đam mê và động lực sâu sắc bên trong.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Grit with': Thể hiện sự can đảm và quyết tâm khi đối mặt với điều gì đó. Ví dụ: 'He faced the challenge with grit.'
'Grit in': Thường dùng để chỉ sự kiên trì trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'She showed grit in her studies.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grit'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Gritting your teeth through tough times shows resilience.
|
Nghiến răng chịu đựng những thời điểm khó khăn cho thấy khả năng phục hồi. |
| Phủ định |
She avoids gritting her teeth, preferring to address problems calmly.
|
Cô ấy tránh nghiến răng, thích giải quyết vấn đề một cách bình tĩnh hơn. |
| Nghi vấn |
Is gritting your teeth always the best way to cope with stress?
|
Có phải nghiến răng luôn là cách tốt nhất để đối phó với căng thẳng không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She showed grit and determination throughout the challenging race.
|
Cô ấy đã thể hiện sự bền bỉ và quyết tâm trong suốt cuộc đua đầy thử thách. |
| Phủ định |
He doesn't grit his teeth when facing adversity; he remains calm.
|
Anh ấy không nghiến răng khi đối mặt với nghịch cảnh; anh ấy vẫn giữ được sự bình tĩnh. |
| Nghi vấn |
Does she have the grit to persevere through such difficult circumstances?
|
Cô ấy có đủ nghị lực để kiên trì vượt qua những hoàn cảnh khó khăn như vậy không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had shown more grit during the negotiations, she would be the CEO now.
|
Nếu cô ấy đã thể hiện nhiều sự gan dạ hơn trong các cuộc đàm phán, thì bây giờ cô ấy đã là CEO rồi. |
| Phủ định |
If he hadn't gritted his teeth through the pain, he might not have finished the marathon.
|
Nếu anh ấy không nghiến răng chịu đựng cơn đau, có lẽ anh ấy đã không hoàn thành cuộc đua marathon. |
| Nghi vấn |
If they had more grit, would they be leading the project instead of complaining?
|
Nếu họ gan dạ hơn, họ sẽ dẫn dắt dự án thay vì phàn nàn phải không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She shows grit in the face of adversity.
|
Cô ấy thể hiện sự gan dạ khi đối mặt với nghịch cảnh. |
| Phủ định |
They don't have the grit to persevere through such challenges.
|
Họ không có sự bền bỉ để vượt qua những thử thách như vậy. |
| Nghi vấn |
Does he grit his teeth when he's under pressure?
|
Anh ấy có nghiến răng khi chịu áp lực không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She showed incredible grit when she finished the marathon despite her injury.
|
Cô ấy đã thể hiện sự kiên cường đáng kinh ngạc khi hoàn thành cuộc đua marathon dù bị thương. |
| Phủ định |
He didn't grit his teeth, even when the pain was unbearable.
|
Anh ấy đã không nghiến răng, ngay cả khi cơn đau trở nên không thể chịu nổi. |
| Nghi vấn |
Did they grit the roads before the snowstorm hit?
|
Họ có rải sạn lên đường trước khi bão tuyết ập đến không? |