(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ groan
B2

groan

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

rên rỉ tiếng rên kêu rên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Groan'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiếng rên rỉ, âm thanh trầm thấp, buồn bã phát ra khi đau đớn hoặc khổ sở.

Definition (English Meaning)

A low, mournful sound uttered in pain or grief.

Ví dụ Thực tế với 'Groan'

  • "She let out a groan of despair."

    "Cô ấy rên rỉ trong tuyệt vọng."

  • "The rusty door gave a loud groan as it swung open."

    "Cánh cửa han gỉ phát ra một tiếng rên lớn khi nó mở ra."

  • "The audience groaned at the comedian's bad jokes."

    "Khán giả rên rỉ trước những trò đùa tồi tệ của diễn viên hài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Groan'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: groan
  • Verb: groan
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

laugh(cười)
cheer(vui mừng, reo hò)

Từ liên quan (Related Words)

scream(hét lên)
sigh(thở dài)
wail(khóc lóc, than khóc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Groan'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để diễn tả sự đau đớn về thể xác hoặc tinh thần, sự thất vọng, chán nản hoặc không hài lòng. Nó thể hiện một mức độ khó chịu rõ ràng hơn so với một tiếng thở dài (sigh), nhưng nhẹ nhàng hơn một tiếng la hét (scream).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

Groan of pain/despair: Tiếng rên rỉ vì đau đớn/tuyệt vọng.
Groan with pain/discomfort: Rên rỉ vì đau đớn/khó chịu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Groan'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Exhausted from the long hike, he let out a groan, and collapsed onto the soft grass.
Kiệt sức vì chuyến đi bộ đường dài, anh ấy rên rỉ và ngã xuống bãi cỏ mềm mại.
Phủ định
Unlike his brother, who would groan at any minor inconvenience, he remained silent and stoic.
Không giống như anh trai mình, người sẽ rên rỉ trước bất kỳ sự bất tiện nhỏ nào, anh vẫn im lặng và chịu đựng.
Nghi vấn
John, did you hear that strange groan coming from the attic, or am I just imagining things?
John, bạn có nghe thấy tiếng rên rỉ lạ lùng phát ra từ gác mái không, hay là tôi chỉ đang tưởng tượng thôi?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he feels pain, he will groan loudly.
Nếu anh ấy cảm thấy đau, anh ấy sẽ rên rỉ lớn tiếng.
Phủ định
If she doesn't get enough sleep, she won't groan about being tired.
Nếu cô ấy không ngủ đủ giấc, cô ấy sẽ không rên rỉ về việc mệt mỏi.
Nghi vấn
Will he groan if he stubs his toe?
Anh ấy sẽ rên rỉ nếu anh ấy va ngón chân vào đâu đó chứ?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had practiced more, he would have let out a groan of satisfaction instead of pain after the performance.
Nếu anh ấy đã luyện tập nhiều hơn, anh ấy đã rên lên một tiếng hài lòng thay vì đau đớn sau buổi biểu diễn.
Phủ định
If she hadn't been so exhausted, she wouldn't have groaned so loudly when she sat down.
Nếu cô ấy không quá kiệt sức, cô ấy đã không rên rỉ lớn tiếng như vậy khi ngồi xuống.
Nghi vấn
Would he have groaned in disappointment if they had lost the game?
Liệu anh ấy có rên rỉ thất vọng nếu họ thua trận đấu không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Groan loudly to show your disapproval.
Hãy rên rỉ lớn để thể hiện sự không hài lòng của bạn.
Phủ định
Don't groan at the bad joke.
Đừng rên rỉ vì câu chuyện cười dở tệ.
Nghi vấn
Do groan if you feel any pain.
Hãy rên rỉ nếu bạn cảm thấy đau.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He groaned loudly, didn't he?
Anh ấy rên rỉ lớn tiếng, đúng không?
Phủ định
She doesn't groan when she lifts weights, does she?
Cô ấy không rên rỉ khi nâng tạ, phải không?
Nghi vấn
They groaned about the homework, didn't they?
Họ đã rên rỉ về bài tập về nhà, phải không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He let out a groan when he stood up.
Anh ấy rên rỉ khi đứng dậy.
Phủ định
Didn't she groan when she heard the bad news?
Cô ấy đã không rên rỉ khi nghe tin xấu sao?
Nghi vấn
Did you groan from the pain?
Bạn có rên rỉ vì đau không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He groaned in pain after he fell.
Anh ấy rên rỉ đau đớn sau khi ngã.
Phủ định
She didn't groan when the doctor examined her injury.
Cô ấy không rên rỉ khi bác sĩ kiểm tra vết thương của cô ấy.
Nghi vấn
Did you groan because of the loud noise?
Bạn đã rên rỉ vì tiếng ồn lớn phải không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is groaning in pain after the fall.
Anh ấy đang rên rỉ đau đớn sau cú ngã.
Phủ định
She isn't groaning about the workload; she's actually enjoying it.
Cô ấy không hề than vãn về khối lượng công việc; cô ấy thực sự đang thích nó.
Nghi vấn
Are they groaning because the movie is so bad?
Họ đang rên rỉ vì bộ phim quá tệ phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)