gross domestic product
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gross domestic product'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổng giá trị của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất tại một quốc gia trong một năm.
Definition (English Meaning)
The total value of goods produced and services provided in a country during one year.
Ví dụ Thực tế với 'Gross domestic product'
-
"The country's gross domestic product increased by 5% this year."
"Tổng sản phẩm quốc nội của quốc gia đã tăng 5% trong năm nay."
-
"Economists are predicting a rise in gross domestic product next quarter."
"Các nhà kinh tế đang dự đoán sự tăng trưởng trong tổng sản phẩm quốc nội vào quý tới."
-
"The nation's GDP per capita is significantly lower than that of its neighbors."
"GDP bình quân đầu người của quốc gia thấp hơn đáng kể so với các nước láng giềng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gross domestic product'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gross domestic product
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gross domestic product'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
GDP là một chỉ số quan trọng để đánh giá quy mô và sức khỏe của nền kinh tế một quốc gia. Nó thường được sử dụng để so sánh năng suất kinh tế giữa các quốc gia và để theo dõi tăng trưởng kinh tế theo thời gian. 'Gross' ở đây nhấn mạnh rằng giá trị sản xuất được tính trước khi trừ đi khấu hao tài sản cố định. GDP bao gồm tiêu dùng cá nhân, đầu tư của doanh nghiệp, chi tiêu của chính phủ và xuất khẩu ròng (xuất khẩu trừ nhập khẩu).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường theo sau bởi một phạm vi hoặc so sánh (ví dụ: 'GDP of developing countries'). Khi sử dụng 'in', nó thường theo sau bởi một địa điểm cụ thể (ví dụ: 'GDP in Vietnam').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gross domestic product'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.