(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ total income
B2

total income

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tổng thu nhập tổng số thu nhập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Total income'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tổng số tiền thu nhập mà một người, hộ gia đình hoặc doanh nghiệp nhận được trước khi thực hiện bất kỳ khoản khấu trừ nào.

Definition (English Meaning)

The entire amount of money received by a person, household, or business before any deductions are made.

Ví dụ Thực tế với 'Total income'

  • "The company's total income increased significantly this year."

    "Tổng thu nhập của công ty đã tăng đáng kể trong năm nay."

  • "Their total income for the year was $50,000."

    "Tổng thu nhập của họ trong năm là 50.000 đô la."

  • "We need to calculate our total income before filing taxes."

    "Chúng ta cần tính tổng thu nhập trước khi nộp thuế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Total income'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: total income
  • Adjective: total
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

revenue(doanh thu)
profit(lợi nhuận)
salary(lương)
wages(tiền công)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Total income'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'total income' thường được sử dụng trong các báo cáo tài chính, thống kê kinh tế và các văn bản pháp lý liên quan đến thuế. Nó khác với 'net income' (thu nhập ròng) vì 'net income' là thu nhập sau khi đã trừ các khoản chi phí và thuế. 'Gross income' cũng có nghĩa tương tự như 'total income'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Total income'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)